Nuôi cấy tế bào là nền tảng của nhiều ứng dụng nghiên cứu, từ phát triển thuốc đến liệu pháp gen. Tuy nhiên, việc duy trì các nền nuôi cấy khỏe mạnh, sinh sôi có thể là thách thức nếu không có phương pháp và công cụ phù hợp. Cho dù bạn là nhà khoa học dày dạn kinh nghiệm hay mới tham gia nuôi cấy tế bào, việc tối ưu hóa mọi bước của quy trình có thể tạo nên sự khác biệt. Trong hướng dẫn này, chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn năm mẹo thiết yếu để đảm bảo nuôi cấy tế bào của bạn phát triển mạnh, từ tiêu hóa đến ngăn ngừa nhiễm bẩn.
1. Hoàn thiện quá trình tiêu hóa tế bào của bạn
Tiêu hóa tế bào là một bước quan trọng trong các thí nghiệm nuôi cấy tế bào, tạo điều kiện tách tế bào khỏi bề mặt nuôi cấy và tách chúng thành huyền phù tế bào đơn để nuôi cấy phụ và phân tích tiếp theo. Việc lựa chọn đúng loại enzyme tiêu hóa có thể cải thiện hiệu quả tách tế bào, giảm tổn thương tế bào và đảm bảo tiến trình thử nghiệm diễn ra suôn sẻ. Để giúp bạn lựa chọn loại enzyme tiêu hóa phù hợp nhất với nhu cầu của mình, chúng tôi đã biên soạn hướng dẫn về một số sản phẩm enzyme thường dùng và đặc điểm của chúng. Bạn có thể chọn sản phẩm phù hợp nhất dựa trên loại tế bào, yêu cầu thử nghiệm và các ứng dụng tiếp theo.
Enzym tiêu hóa thông thường
- Trypsin (dùng để thủy phân protein giữa các tế bào)
- Trypsin tái tổ hợp (không bị nhiễm bẩn từ nguồn gốc động vật, thích hợp cho các ứng dụng dược phẩm sinh học)
- Collagenase (dùng để phân hủy các sợi collagen, lý tưởng cho quá trình tiêu hóa mô)
- Trypsin tổng hợp (như Accutase, giúp bảo quản tốt hơn các kháng nguyên bề mặt tế bào)
- Các chất thay thế Trypsin (như TrypLE™, hoàn hảo cho nuôi cấy tế bào không có huyết thanh)
- Dispase II (để tách các mô và tế bào khác nhau).
Mỗi loại enzyme đều có ứng dụng và ưu điểm riêng, việc lựa chọn đúng loại có thể cải thiện đáng kể hiệu quả thử nghiệm và chất lượng kết quả của bạn.
Tên sản phẩm | Số mèo | Đặc điểm kỹ thuật |
Hiệu suất™l Trypsin-EDTA (0,25%), KHÔNG Phenol đỏ | 40123ES60 | 100mL |
PerfCell™ Trypsin-không có EDTA (0,25%), không có phenol đỏ | 40124ES60 | 100mL |
PerfCell™ Trypsin (0,25%), đỏ phenol | 40126ES60 | 100mL |
PerfCell™ Trypsin-EDTA (0.25%), Phenol đỏ | 40127ES60 | 100mL |
Trypsin 1:250 (bột) | 40101ES25 | 25g |
PerfCell™ Trypsin tái tổ hợp(bột) | 40512ES10/60 | 10mg/100mg |
20416ES60 | 100 μg | |
Enzyme PerfCel Tryzyme™ Express (1X), Phenol Red | 40134ES60 | 100mL |
Enzym PerfCel Tryzyme™ Express (1X), KHÔNG Phenol Đỏ | 40135ES60 | 100mL |
Dung dịch phân ly tế bào ACCUTASE | 40506ES60 | 100mL |
Phân tán II | 40104ES60/80 | 100mg/1g |
2. Tạo ra môi trường nuôi cấy lý tưởng
Một nền văn hóa lành mạnh bắt đầu với môi trường phù hợp. Điều này bao gồm nhiệt độ, độ pH và môi trường tối ưu cho loại tế bào của bạn.
Nuôi cấy tế bào không huyết thanh đã nổi lên như một công nghệ then chốt trong nghiên cứu sinh học, đảm bảo khả năng lặp lại, tính nhất quán và các tiêu chuẩn đạo đức. Nuôi cấy tế bào truyền thống dựa vào huyết thanh bò thai nhi (FBS), mang lại sự thay đổi trong kết quả thử nghiệm và rủi ro đạo đức có nguồn gốc từ động vật. Để giải quyết những thách thức này, nhiều nhà nghiên cứu ngày càng lựa chọn môi trường nuôi cấy không có huyết thanh.
Trong nghiên cứu miễn dịch học, nuôi cấy tế bào lympho đóng vai trò quan trọng, đặc biệt là trong lĩnh vực phản ứng miễn dịch, phát triển vắc-xin và liệu pháp miễn dịch ung thư. Là thành phần trung tâm của hệ thống miễn dịch, tế bào lympho cần các điều kiện nuôi cấy cụ thể để tăng sinh và hoạt hóa trong ống nghiệm.
Ngoài ra, nuôi cấy cơ quan đại diện cho một tiến bộ quan trọng khác trong công nghệ nuôi cấy tế bào. Organoid là cấu trúc tế bào ba chiều có thể mô phỏng các mô và chức năng cơ quan của con người trong ống nghiệm, cung cấp một nền tảng nghiên cứu mới cho mô hình bệnh tật, sàng lọc thuốc và y học tái tạo. Cấu trúc ba chiều của organoid tái tạo tốt hơn sự phức tạp và chức năng sinh lý của các cơ quan của con người và đã trở thành một công cụ quan trọng để nghiên cứu sự phát triển của cơ quan, cơ chế bệnh tật và phản ứng điều trị.
Tên sản phẩm | Số mèo | Đặc điểm kỹ thuật |
Môi trường nuôi cấy tế bào côn trùng CelCulSF™(Không có huyết thanh) | 40140ES | 1000mL |
Môi trường nuôi cấy tế bào CelCulSF™ 293(Không có huyết thanh) | 40141ES | 1000mL |
Môi trường nuôi cấy tế bào lympho CelCulSF™(Không có huyết thanh) | 40142ES | 1000mL |
Môi trường nuôi cấy tế bào lai CelCulSF™(Không có huyết thanh) | 40143ES | 1000mL |
Tế bào gốc trung mô CelCulSF(ThS.BS.)Môi trường văn hóa(Không có huyết thanh) | 40144ES | 500mL |
Môi trường nuôi cấy tế bào bám dính CelCulSF™(Giảm huyết thanh) | 40145ES | 1000mL |
Cebrary® Môi trường nuôi cấy mô ruột (Chuột) | 41426ES60/76 | l00/500mL |
Cebrary® Môi trường nuôi cấy tế bào ung thư ruột (Con người) | 41427ES50/60/76 | 50/l00/500mL |
Cebrary® Môi trường nuôi cấy mô ung thư dạ dày (Con người) | 41428ES50/60/76 | 50/l00/500mL |
Cebrary® Môi trường nuôi cấy tế bào ung thư gan (Con người) | 41429ES50/60/76 | 50/l00/500mL |
Cebrary® Môi trường nuôi cấy mô ung thư vú (Con người) | 41430ES50/60/76 | 50/l00/500mL |
Cebrary® Môi trường nuôi cấy mô ung thư phổi (Con người) | 41431ES50/60/76 | 50/l00/500mL |
Cebrary® Thực quản Môi trường nuôi cấy mô ung thư (Con người) | 41432ES50/60/76 | 50/l00/500mL |
Cebrary® Môi trường nuôi cấy mô ung thư buồng trứng (Con người) | 41433ES50/60/76 | 50/l00/500mL |
Cebrary® Môi trường nuôi cấy mô ung thư tuyến tụy (Con người) | 41434ES50/60/76 | 50/l00/500mL |
3.Chuyển gen hiệu quả cho biểu hiện gen chất lượng cao
Chuyển gen tế bào là một kỹ thuật quan trọng trong nghiên cứu y sinh, cho phép đưa axit nucleic ngoại sinh (như DNA, mRNA, siRNA và miRNA) vào tế bào để biểu hiện gen, làm im lặng hoặc nghiên cứu chức năng. Với nhiều loại tế bào và axit nucleic khác nhau, việc lựa chọn thuốc thử chuyển gen phù hợp là điều cần thiết để các thí nghiệm thành công.
Thuốc thử chuyển gen hóa học, bao gồm công thức dựa trên liposome, PEI và canxi phosphat, mỗi loại đều có những lợi thế riêng.
Số mèo | Tên sản phẩm | Axit nucleic | Ứng dụng |
40802ES | ADN | Thuốc thử chuyển gen liposome hiệu suất cao | |
40804ES | Lv | Tăng cường khả năng lây nhiễm của lentivirus. | |
40806ES | Thuốc thử chuyển gen siRNA/miRNA trong ống nghiệm Hieff Trans® | siRNA, miRNA, ASO | Thuốc thử chuyển gen đặc hiệu siRNA và miRNA có hiệu quả hạ gục cao. |
40808ES | ADN, siRNA, miRNA | Thuốc thử chuyển gen liposome nâng cấp có thể thực hiện chuyển gen DNA và RNA ở nhiều loại tế bào khác nhau, vẫn cho thấy hiệu quả tốt trên các tế bào khó chuyển gen. | |
40809ES | mARN | Thuốc thử chuyển gen đặc hiệu mRNA có hiệu quả chuyển gen cao ở nhiều loại tế bào khác nhau. | |
40815ES | ADN | Có thể áp dụng rộng rãi cho biểu hiện protein và đóng gói virus (dạng bột). | |
40816ES | Hieff Trans®Polyethylenimine Linear (PEI) MW40000(sự phân hủy nhanh) | ADN | |
40820ES | ADN | Thuốc thử chuyển gen chuyên dụng để đóng gói vi-rút, có khả năng đạt năng suất cao hơn cho đóng gói vi-rút AAV và LV | |
40821ES | ADN | ||
40823ES | ADN | Hiệu suất chuyển gen cao nhất. Đặc biệt thích hợp để sản xuất AAV trong nuôi cấy huyền phù, cho năng suất cao hơn. |
4. Bảo quản tế bào đông lạnh để sử dụng lâu dài
Đông lạnh tế bào là một kỹ thuật quan trọng để bảo quản tế bào lâu dài, phục vụ các mục đích như ngăn ngừa ô nhiễm, duy trì tính nhất quán của thí nghiệm, tạo điều kiện vận chuyển và thiết lập ngân hàng tế bào. Các rủi ro chính trong quá trình đông lạnh bao gồm sự hình thành tinh thể băng và hư hỏng dung dịch. Để giảm thiểu những rủi ro này, việc sử dụng các giao thức đông lạnh chậm và rã đông nhanh là điều cần thiết. Các chất bảo vệ đông lạnh như glycerol hoặc dimethyl sulfoxide (DMSO) thường được sử dụng để giảm sự hình thành tinh thể băng và căng thẳng thẩm thấu.
Tên sản phẩm | Số mèo | Đặc điểm kỹ thuật |
Đóng băng CellStore động vật có vú | 40128ES50 | 5×10 mL |
Đóng băng CellStore động vật có vú | 40128ES60 | 100mL |
Bảo quản tế bào côn trùng đông lạnh | 40129ES50 | 5×10 mL |
Bảo quản tế bào côn trùng đông lạnh | 40129ES60 | 100mL |
Môi trường đông lạnh tế bào không có huyết thanh | 40151ES | 50mL/100mL |
Môi trường đông lạnh tế bào không có huyết thanh (không có DMSO) | 40152ES | 100mL |
Môi trường đông lạnh tế bào không có huyết thanh (Dành cho tế bào gốc) | 40153ES | 100mL |
Môi trường đông lạnh tế bào không có huyết thanh (Dành cho tế bào gốc, không có DMSO) | 40154ES | 100mL |
5. Ngăn ngừa ô nhiễm cho nền văn hóa lành mạnh
Nhiễm bẩn là vấn đề phổ biến trong nuôi cấy tế bào, thường dẫn đến kết quả không như mong đợi và lãng phí thời gian nghiên cứu. Nhận biết các loại nhiễm bẩn khác nhau là điều cần thiết để phòng ngừa và khắc phục hiệu quả.
Tế bào chung chất gây ô nhiễm
- Vi khuẩn
- Nấm
- Mycoplasma
- Động vật nguyên sinh
- đốm đen
- Virus
- chéo loài
Các biện pháp phòng ngừa bao gồm sử dụng kháng sinh, khử trùng thiết bị thường xuyên, tuân thủ các kỹ thuật vô trùng và duy trì khu vực làm việc sạch sẽ. Khi phát hiện ra sự nhiễm bẩn, thường nên loại bỏ các mẫu nuôi cấy bị ảnh hưởng trừ khi chúng hiếm hoặc có giá trị; trong những trường hợp như vậy, cần thực hiện các bước để loại bỏ chất gây ô nhiễm. Nên thiết lập các dòng tế bào dự phòng hoặc mua các mẫu nuôi cấy mới.Trong một số trường hợp, các phương pháp điều trị chuyên biệt nhắm vào các chất gây ô nhiễm cụ thể có thể hỗ trợ phục hồi nuôi cấy tế bào. Duy trì vệ sinh đúng cách, đảm bảo tách biệt thiết bị nghiêm ngặt và duy trì môi trường vô trùng là rất quan trọng để ngăn ngừa ô nhiễm và đảm bảo các thí nghiệm nuôi cấy tế bào thành công.
Kiểu | Tên sản phẩm | Số mèo | Đặc điểm kỹ thuật |
Kháng khuẩn | Penicillin-Streptomycin (100×), Thích hợp cho nuôi cấy tế bào | 60162ES76 | 100mL |
60230ES07/60 | 3.2/100g | ||
Muối Gentamycin Sulfate | 60214ES03/08/25 | 1/5/25g | |
Metronidazol | 60223ES25/60 | 25/100mg | |
Thuốc chống nấm | Amphotericin B | 60238ES01/03 | 100mg/1g |
Nystatin | 60219ES08 | 5g | |
60231ES03/08 | 1/5mg | ||
Phát hiện Mycoplasma | 40601ES10/20 | 10/20 xét nghiệm | |
40612ES25/60 | 25/100T | ||
Loại bỏ Mycoplasma | MycAway™ Dạng xịt (sẵn sàng sử dụng) | 40605ES02/03/08 | 1/2/10×500mL |
40607ES03/08 | 1/5ml | ||
MycAway™ Phòng ngừa (2000×) - Thuốc thử phòng ngừa Mycoplasma | 40608ES03/08 | 1/5ml | |
40609ES60 | 100mL | ||
40610ES60 | 100mL |
Phần kết luận
Việc tối ưu hóa quy trình nuôi cấy tế bào là rất quan trọng để tạo ra kết quả đáng tin cậy và có thể tái tạo.Từ việc lựa chọn đúng loại enzyme để tiêu hóa đến ngăn ngừa ô nhiễm, mỗi bước trong quy trình làm việc đều quan trọng. Bằng cách kết hợp các thuốc thử và kỹ thuật chất lượng cao từ
Bạn muốn tìm hiểu thêm?
Truy cập trang web của chúng tôi để biết hướng dẫn chi tiết về sản phẩm và nhiều giải pháp hơn nữa để cải thiện quy trình nuôi cấy tế bào của bạn. Cho dù bạn cần enzyme, môi trường, thuốc thử chuyển gen hay kiểm soát ô nhiễm,
Để biết thêm thông tin hoặc mua hàng, hãy truy cập trang web chính thức.