Trong những năm gần đây, với sự phát triển nhanh chóng của các kỹ thuật sinh học phân tử, Các phương pháp chẩn đoán dựa trên axit nucleic đã được thiết lập rộng rãi và được áp dụng rộng rãi trong xét nghiệm bệnh ở người trong phòng thí nghiệm. So với các kỹ thuật khuếch đại axit nucleic khác, khuếch đại đẳng nhiệt có ưu điểm là nhanh, hiệu quả và đặc hiệu, không yêu cầu thiết bị chuyên dụng. Do đó, kể từ khi xuất hiện, nhiều học giả coi đây là phương pháp phát hiện có khả năng cạnh tranh với PCR.
Do đó, người ta tin rằng việc phát triển và ứng dụng các dụng cụ và bộ chẩn đoán dựa trên công nghệ khuếch đại đẳng nhiệt sẽ là hướng đi mới cho Xét nghiệm tại chỗ (POCT) trong chẩn đoán phân tử.
Giới thiệu về các nguyên lý của công nghệ khuếch đại đẳng nhiệt chính thống
1、Khuếch đại đẳng nhiệt qua vòng lặp
Công nghệ (LAMP)
Nguyên tắc:Khuếch đại đẳng nhiệt qua vòng lặp (LAMP) sử dụng DNA polymerase Bst, có hoạt động dịch chuyển sợi. Nó thiết kế bốn loại mồi đặc hiệu nhắm vào sáu vùng của gen mục tiêu, cho phép khuếch đại hiệu quả, nhanh chóng và đặc hiệu trình tự mục tiêu trong điều kiện đẳng nhiệt. Quá trình khuếch đại có thể được tiến hành ở nhiệt độ không đổi 60-65°C và trong vòng 15-60 phút, khuếch đại axit nucleic 109 đến 1010 có thể đạt được thời gian.
Ưu điểm và ứng dụng:Bởi vì phản ứng nhanh, độ đặc hiệu cao, thiết bị đơn giản và dễ vận hành, và kết quả dễ diễn giải, khuếch đại đẳng nhiệt đã được áp dụng trong việc phát hiện vi khuẩn gây bệnh, ký sinh trùng, vi-rút, bệnh tật và các sản phẩm biến đổi gen. Nó cũng được kỳ vọng sẽ được sử dụng rộng rãi trong chẩn đoán bệnh truyền nhiễm lâm sàng, giám sát môi trường, an toàn thực phẩm và các lĩnh vực khác. Nó đã trở thành một phương pháp lý tưởng phù hợp cho Thử nghiệm tại điểm chăm sóc phân tử (POCT) nền tảng.
Phân loại:Các phương pháp phát hiện LAMP được phân loại thành một số loại, bao gồm phương pháp đo độ đục, phương pháp chỉ thị pH, phương pháp thuốc nhuộm huỳnh quang (như NHB, calcein, SYBR Green, Syto, v.v.) và phương pháp thăm dò huỳnh quang.
2、Công nghệ khuếch đại polymerase tái tổ hợp (RPA)
Nguyên tắc:Enzym recombinase, khi liên kết với các đoạn mồi, tạo thành phức hợp protein-DNA có thể tìm kiếm các trình tự tương đồng trong DNA mạch kép. Khi các đoạn mồi đã định vị được các trình tự tương đồng, phản ứng trao đổi sợi xảy ra, dẫn đến sự hình thành và khởi đầu quá trình tổng hợp DNA, khuếch đại theo cấp số nhân vùng mục tiêu trên khuôn mẫu. Sợi DNA bị dịch chuyển liên kết với protein liên kết sợi đơn (SSB) để ngăn chặn sự dịch chuyển tiếp theo. Trong hệ thống này, sự kiện tổng hợp được khởi tạo bởi hai đoạn mồi đối lập, chủ yếu dựa vào hoạt động của recombinase, enzyme Bsu và protein SSB. Công nghệ này có thể phát hiện nhanh mục tiêu quan tâm trong vòng 10-30 phút ở nhiệt độ từ 37 đến 42°C.
Ưu điểm và ứng dụng:RPA tự hào độ nhạy cao, độ đặc hiệu cao, ít phụ thuộc vào thiết bị chuyên dụngvà khả năng tích hợp nhiều định dạng phát hiện khác nhau. Nó đặc biệt phù hợp cho việc thử nghiệm tại chỗ ở cấp cơ sở và trong các bối cảnh thực địa. RPA có thể được áp dụng rộng rãi trong chẩn đoán in vitro, bệnh động vật, an toàn thực phẩm, an toàn sinh học, nông nghiệp và các lĩnh vực khác.
Phân loại:Các phương pháp phát hiện RPA được phân loại thành nhiều loại, bao gồm điện di gel, phương pháp thăm dò EXO, phương pháp thăm dò Fpg, que nhúng dòng chảy bên (LF-RPA) và phân tích keo tụ, cùng nhiều phương pháp khác.
Trình diễn hiệu suất sản phẩm
01 Thuốc thử RT-LAMP nhuộm nhạy pH
Thuốc nhuộm nhạy pH RT-LAMP sử dụng thuốc nhuộm thị giác làm chất chỉ thị nhạy, trong điều kiện đẳng nhiệt 60-65℃, để hoàn tất quá trình khuếch đại axit nucleic RNA một bước bằng cách sử dụng bồn nước nhiệt độ không đổi hoặc máy PCR tiêu chuẩn. Chỉ trong 30 phút, sự thay đổi màu sắc sau phản ứng có thể được sử dụng để xác định xem có nhiễm trùng mầm bệnh hay không, với kết quả trực quan hơn (dương tính là màu vàng cam, âm tính là màu đỏ tươi). Phương pháp này phù hợp để xét nghiệm nhanh các quần thể lớn.
Sản phẩm được đề xuất:
Bộ thuốc nhuộm nhạy cảm với pH RT-LAMP (13906ES)
Bộ dụng cụ đông khô RT-LAMP pH Sensitive Dye Chromogenic Version (13920ES)
Trình diễn biểu diễn:




02 Thuốc thử huỳnh quang RT-LAMP
Phương pháp nhuộm huỳnh quang RT-LAMP sử dụng thuốc nhuộm huỳnh quang (như SYBR Green, Syto, v.v.) làm chất đánh dấu huỳnh quang. Sau khi liên kết với DNA mạch kép trong phản ứng khuếch đại, tín hiệu huỳnh quang được tăng cường 800-1000 lần. Sử dụng thiết bị PCR định lượng huỳnh quang, thử nghiệm được tiến hành trong điều kiện đẳng nhiệt 60-65℃ và khoảng 30 phút sau, kết quả khuếch đại có thể được sử dụng để xác định xem có nhiễm trùng mầm bệnh hay không. Phương pháp này cũng có thể kết hợp với chip vi lưu hoặc máy dò di động để thử nghiệm nhanh.
Sản phẩm được đề xuất:
Bộ xét nghiệm thuốc nhuộm RT-LAMP (UDGplus) (13762ES)
Trình diễn biểu diễn:
1.Hướng dẫn lựa chọn hỗn hợp RT-LAMP/RPA
Phân loại sản phẩm | Hỗn hợp RT-LAMP | Hỗn hợp RPA | ||
Tên sản phẩm | Bộ thuốc nhuộm nhạy cảm với pH RT-LAMP | Bộ dụng cụ đông khô RT-LAMP pH Sensitive Dye Chromogenic Version | Bộ khuếch đại cầu chì nhanh | |
Số mặt hàng sản phẩm | 13762ES | 13906ES | 13920ES | 16702ES |
Danh mục sản phẩm | Thuốc nhuộm huỳnh quang | Thuốc nhuộm nhạy cảm với pH | Thuốc nhuộm nhạy cảm với pH | Thăm dò |
Thành phần sản phẩm | 2 thành phần Đệm、Hỗn hợp Enzym | 3 thành phần Đệm、Enzym RT、Enzym Bst | 4 thành phần Đệm、Enzym RT、Enzym Bst、Chất bảo vệ đông tụ | 4 thành phần Đệm、Hỗn hợp enzyme、Magiê axetat |
Hỗ trợ sấy đông | KHÔNG | Có, không có Lyoprotectant | Có, có chứa Lyoprotectant | KHÔNG |
2.Hướng dẫn lựa chọn Enzyme LAMP/RT-LAMP
Phân loại sản phẩm | Enzym Bst | Phiên mã ngược | Enzym UDG | |||
Tên sản phẩm | III Phiên mã ngược, Không chứa Glycerol | UDG, Không chứa Glycerol | ||||
Số mặt hàng sản phẩm | 14402ES | 14405ES | 11111ES | 11297ES | 14455ES | 14001ES |
Hoạt động của enzim | 40 U/μL | 60 U/μL | 200 U/μL | 600 U/μL | 1U/μL | 1U/μL |
Thành phần sản phẩm | 3 thành phần | 2 thành phần | 2 thành phần | thành phần đơn | đơn- thành phần | thành phần đơn |
Hỗ trợ sấy đông | KHÔNG | Đúng | KHÔNG | Đúng | KHÔNG | Đúng |
3、Hướng dẫn lựa chọn Enzyme RPA
Phân loại sản phẩm | Bsu | T4X | T4 và | SSB | CK | EXO |
Tên sản phẩm | Bsu | T4 UvsX | T4 UvsY | phần 32 | Creatine Kinase | Exonuclease III |
Số mặt hàng sản phẩm | 11078ES | 11079ES | 11080ES | 11081ES | 14502ES | 14525ES |
Hoạt động của enzim | 5U/μL | 2 μg/μL | 2 μg/μL | 5 μg/μL | 2 μg/μL | 100U/μL |
Thành phần sản phẩm | thành phần đơn | thành phần đơn | thành phần đơn | thành phần đơn | thành phần đơn | 2 thành phần |
Hỗ trợ sấy đông | KHÔNG | KHÔNG | KHÔNG | KHÔNG | KHÔNG | KHÔNG |