Công nghệ chẩn đoán phân tử khác biệt với nhiều phương pháp phát hiện khác do độ nhạy và độ đặc hiệu đặc biệt của nó. Tuy nhiên, các thuốc thử chẩn đoán dạng lỏng thông thường có những nhược điểm như chi phí vận chuyển cao và thời hạn sử dụng hạn chế, làm hạn chế tính hữu dụng của chúng. Để đáp ứng nhu cầu thị trường đang thay đổi và những tiến bộ công nghệ, các thuốc thử xét nghiệm chẩn đoán phân tử đông khô đã xuất hiện. Các sản phẩm đông khô có một số ưu điểm so với thuốc thử xét nghiệm dạng lỏng truyền thống, bao gồm:

  • Ổn định ở nhiệt độ phòng - Cấu trúc ba chiều cố định, có thể đảm bảo tính ổn định của enzyme và hệ thống phản ứng ở nhiệt độ phòng. Không cần vận chuyển và bảo quản trong tủ lạnh hoặc kho lạnh, có thể kéo dài thời hạn sử dụng của sản phẩm.
  • Dễ sử dụng- Không cần phải rã đông, cấp chất lỏng nhiều lần, v.v.
  • Giảm chi phí- Không cần vận chuyển chuỗi lạnh và lưu trữ đông lạnh, giúp giảm hiệu quả chi phí vận chuyển và lưu trữ.
  • Độ chính xác cao- Sử dụng một lõi vi sinh đông khô trong một phản ứng để giảm lỗi thành phần trong quá trình chuẩn bị thuốc thử, rút ​​ngắn thời gian vận hành, ngăn ngừa mất hoạt tính sinh học trong quá trình chuẩn bị chất lỏng và cải thiện cơ bản độ chính xác.
  • Sử dụng linh hoạt- Không giới hạn số lượng mẫu, có thể nạp 1 mẫu.

Các enzyme phân tử thông thường hoặc premix thường kết hợp nồng độ glycerin cao như một tác nhân bảo vệ đông lạnh và chất ổn định. Tuy nhiên, sự hiện diện của glycerin trong thuốc thử có thể phá vỡ tính toàn vẹn về mặt cấu trúc của nước, khiến việc loại bỏ nước hiệu quả trở nên khó khăn. Điều này, đến lượt nó, có tác động bất lợi đến cấu trúc và độ ổn định của sản phẩm đông khô. Do đó, khi lựa chọn đông khô, nên chọn thuốc thử không chứa glycerol.

Hơn nữa, trong các ứng dụng đặc biệt nhạy cảm với thành phần thuốc thử, chẳng hạn như PCR kỹ thuật số, việc sử dụng các enzyme không chứa glycerin nồng độ cao có thể làm giảm thêm ảnh hưởng của glycerol lên phản ứng PCR kỹ thuật số. Cách tiếp cận này không chỉ giảm thiểu sự can thiệp mà còn mở rộng tiềm năng tối ưu hóa hệ thống thuốc thử phát hiện PCR kỹ thuật số.

Yeasen Không chứa Glycerol dung dịch enzyme phân tử

Yeasen đã thiết lập một nền tảng sản xuất và nghiên cứu phát triển enzyme phân tử không chứa glycerin toàn diện và đã đạt được sản xuất quy mô lớn nhiều loại enzyme phân tử không chứa Glycerol thông qua việc lựa chọn vật liệu, kiểm soát môi trường, tối ưu hóa quy trình và đảm bảo chất lượng.

  • Thử nghiệm quá trình thẩm phân

Tối ưu hóa quá trình thẩm phân cho một thể tích enzyme glycerin cố định:

  1. Sàng lọc dung dịch đệm thẩm phân tối ưu cho các loại enzyme phân tử khác nhau;
  2. Sàng lọc các giải pháp lưu trữ ổn định cho các loại enzyme phân tử khác nhau để có thể lưu trữ lâu dài ở nhiệt độ 4℃ hoặc -20℃.
  • Quá trình khuếch đại lọc dòng chảy tiếp tuyến

Dựa trên quá trình sàng lọc thẩm phân, các thành phần đệm thẩm phân tối ưu và các giải pháp lưu trữ tối ưu của chúng có thể được xác định. Sau đó, quá trình lọc dòng tiếp tuyến (còn gọi là UFDF) có thể được sử dụng để thay thế đệm dung dịch.

Hình 1: Sơ đồ hệ thống lọc dòng chảy tiếp tuyến

Các yếu tố quan trọng trong quá trình phát triển quá trình lọc dòng tiếp tuyến xoay quanh việc lựa chọn công thức dung dịch lưu trữ, công thức dung dịch rửa và lọc, cũng như áp suất xuyên màng và tốc độ dòng chảy được áp dụng trong quá trình lọc. Yeasen đã thiết lập một phương pháp tiếp cận chuẩn hóa cho quá trình lọc dòng tiếp tuyến, cho phép xác định nhanh chóng thể tích rửa và lọc cũng như các thông số thời gian dựa trên hàm lượng glycerin mong muốn trong enzyme phân tử mục tiêu. Phương pháp này giúp tiết kiệm cả vật liệu và thời gian.

Hình 2: Dòng chảy thử nghiệm của hệ thống lọc dòng chảy tiếp tuyến
  • Kiểm soát chất lượng

Các quy trình chuẩn bị khác nhau được nêu ở trên được thiết kế để đáp ứng các yêu cầu đa dạng cho các khối lượng và loại sản phẩm khác nhau. Để đánh giá độ ổn định của sản phẩm trên nhiều lô khác nhau và trong cùng một quy trình, Yeasen đã phát triển một hệ thống đặc tính tham số hiệu suất toàn diện. Hệ thống này cho phép đánh giá kỹ lưỡng tác động của các biện pháp không có glycerol từ nhiều góc độ. Các phương pháp đặc tính bao gồm định lượng protein, đánh giá hoạt động của enzyme (tỷ lệ phục hồi), phân tích hàm lượng glycerin, đánh giá hàm lượng tác nhân bảo vệ và đánh giá hiệu suất enzyme, trong số những phương pháp khác.

Yeasen sản phẩm enzyme phân tử không chứa glycerol

Yeasen đã áp dụng phương pháp chế biến enzyme phân tử không chứa glycerol để sản xuất enzyme không chứa glycerin từ những enzyme ban đầu có chứa glycerin. Hiện tại, chúng tôi có thể cung cấp số lượng lớn nguyên liệu enzyme không chứa glycerol phù hợp cho các ứng dụng qPCR/RT-qPCR và LAMP/RT-LAMP. Những nguyên liệu này được thiết kế để đông khô trong thử nghiệm chẩn đoán, đồng thời vẫn duy trì cùng mức chất lượng và hiệu suất như các sản phẩm dạng lỏng tương ứng.

Sản phẩm enzyme phân tử không chứa Glycerol

premix qPCR được chuẩn bị bằng cách sử dụng Yeasen 14316ES E-Taq DNA polymerase và các enzyme không chứa glycerol tương ứng, tương ứng, và khuôn mẫu của 105, 104 và 103 bản sao/mL được khuếch đại cùng lúc. Kết quả cho thấy hiệu ứng khuếch đại của 14316ES không chứa glycerol phù hợp với hiệu ứng khuếch đại của 14316ES có chứa glycerin đối tác. Thử nghiệm độ ổn định tăng tốc của 14316ES được thực hiện ở 37℃. Kết quả cho thấy hiệu suất mở rộng của 14316ES phù hợp với hiệu suất của đối chứng không tăng tốc sau 54 ngày xử lý tăng tốc ở 37℃. Các kết quả trên cho thấy không có sự khác biệt về hiệu suất của enzyme không chứa glycerol và enzyme chứa glycerin đối tác, và sự ổn định là tốt.

Hình 3: Dữ liệu thử nghiệm sản phẩm enzyme không chứa Glycerol
  • Sản phẩm đông khô RT-qPCR: Được tăng tốc ở 50℃ trong 25 ngày, sản phẩm đông khô có hình thái và hiệu suất ổn định

Yeasen 14316ES được chuẩn bị thành dung dịch RT-qPCR đã trộn sẵn, được đông khô và thử nghiệm về độ ổn định tăng tốc ở 50℃ trong 25 ngày. Đồng thời, 105, 104 và 103 bản sao/mL của mẫu pseudovirus coronavirus mới đã được khuếch đại.Kết quả cho thấy hình thái sản phẩm, giá trị Ct và giá trị huỳnh quang không có thay đổi đáng kể trước và sau khi đông khô, sản phẩm đông khô có độ ổn định tốt.

Hình 4: Dữ liệu thử nghiệm độ ổn định tăng tốc của sản phẩm đông khô RT-qPCR
  • Sản phẩm đông khô RT-LAMP: Được tăng tốc ở 45℃ trong 30 ngày, sản phẩm đông khô có hình thái và hiệu suất ổn định

Hỗn hợp RT-LAMP được chuẩn bị với Yeasen 14405ES và 11297ES, và thử nghiệm hiệu suất được thực hiện sau khi đông khô. Lỗ phản ứng dương có màu cam và lỗ phản ứng âm có màu đỏ tươi, cho thấy độ tương phản lớn và kết quả được giải thích rõ ràng. Ngoài ra, hình thái của sản phẩm đông khô không thay đổi đáng kể sau 30 ngày tăng tốc ở 45℃. Kết quả cho thấy sản phẩm đông khô có hình dạng và hiệu suất ổn định.

Hình 5: Dữ liệu thử nghiệm sản phẩm đông khô RT-LAMP

Thông tin sản phẩm

Phân loại

Ntôi

Số danh mục

Sản phẩm enzyme không chứa Glycerol cho qPCR/RT-qPCR

Bộ dụng cụ RT-qPCR một bước Hifair™ Lyo Multiplex -11831ES

11831ES

Hieff UNICON® HotStart E-Taq DNA Polymerase, không chứa Glycerol

14316ES

Hifair® V Reverse Transcriptase, không chứa Glycero

11301ES

Uracil DNA Glycosylase (UDG), Không chứa Glycerol

10707ES

Chất ức chế RNase ở chuột (200 U/μL, không chứa Glycerol)

10703ES

Sản phẩm enzyme không chứa Glycerol cho RT-LAMP

Hifair® III Reverse Transcriptase, 600U/μl, không chứa Glycerol

11297ES

Lyophilized Bst Plus DNA Polymerase (60 U/μL,Không chứa Glycerol)

14405ES

Cuộc điều tra