Lý lịch
Các hạt giống virus (VLP) là một loại hạt có kích thước nano tương tự như virus, có cấu trúc giống với virus thực sự nhưng không có gen virus, do đó có độ an toàn sinh học cao. VLP là các hạt được hình thành bằng cách lắp ráp các protein cấu trúc virus, có kích thước và hình dạng tương tự như virus tự nhiên. VLP có khả năng sinh miễn dịch của virus tự nhiên, nhưng chúng không có khả năng lây nhiễm hoặc sao chép. Bằng cách sử dụng nền tảng công nghệ VLP, các protein màng có cấu hình tự nhiên có thể được hiển thị trên bề mặt của các hạt giống virus này. Khả năng này làm cho ứng dụng của chúng trong sàng lọc miễn dịch và kháng thể trở nên có giá trị.
Phương pháp sản xuất nền tảng công nghệ VLP
Nền tảng công nghệ VLP có thể được sản xuất thông qua nhiều hệ thống tế bào chủ khác nhau, chẳng hạn như tế bào côn trùng, tế bào động vật có vú và tế bào thực vật. So với hệ thống tế bào côn trùng và thực vật, hệ thống biểu hiện tế bào động vật có vú gần với môi trường sinh lý của tế bào người hơn và do đó có độ trung thực cao hơn trong quá trình dịch mã, sửa đổi và gấp protein. Điều này làm cho VLP được biểu hiện trong tế bào động vật có vú giống với khả năng sinh miễn dịch và hoạt động sinh học của vi-rút tự nhiên hơn.
Ưu điểm của VLP trong việc biểu hiện protein tái tổ hợp
Mô phỏng cấu trúc của virus tự nhiên một cách cao độ: Kích thước, hình dạng và cấu trúc không gian của protein bề mặt virus rất giống với protein của virus tự nhiên. Điều này cho phép VLP mô phỏng hành vi của virus tự nhiên trong cơ thể sống, tạo ra phản ứng miễn dịch hiệu quả.
Bảo vệ:Vì VLP không chứa gen virus nên chúng không có khả năng lây nhiễm hoặc sao chép, do đó có độ an toàn sinh học cao.
Tính sinh miễn dịch cao: Bản chất đa trị của VLP và khả năng bắt chước protein bề mặt virus tự nhiên cao của chúng mang lại cho chúng khả năng sinh miễn dịch cao. Trong nghiên cứu vắc-xin, VLP có thể kích hoạt hiệu quả phản ứng miễn dịch của tế bào B và T, do đó tạo ra tác dụng bảo vệ miễn dịch mạnh mẽ.
Độ dẻo dai mạnh mẽ:Thông qua kỹ thuật di truyền, các kháng nguyên ngoại sinh có thể được hợp nhất vào các protein cấu trúc của VLP để tạo ra VLP chimeric. Thiết kế này cho phép các kháng nguyên ngoại sinh được trình bày dưới dạng VLP trong cơ thể, do đó tăng cường khả năng sinh miễn dịch.
VLP có nhiều ưu điểm trong việc biểu hiện protein tái tổ hợp, khiến chúng được ứng dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như nghiên cứu vắc-xin, cung cấp thuốc và điều hòa miễn dịch.
Ưu điểm của VLP trong việc biểu hiện protein xuyên màng
Duy trì cấu hình không gian: Protein xuyên màng có cấu trúc ba chiều phức tạp và chức năng của chúng thường dựa vào cấu hình không gian chính xác trên màng tế bào. So với các hệ thống biểu hiện khác, VLP có thể mô phỏng tốt hơn môi trường màng của virus tự nhiên và giúp duy trì cấu hình không gian chính xác và hoạt động sinh học của protein xuyên màng.
Dịch mã và sửa đổi protein:VLP có thể được sản xuất thông qua hệ thống biểu hiện tế bào động vật có vú, có độ trung thực cao trong quá trình dịch mã, gấp và sửa đổi protein, tạo điều kiện cho sự biểu hiện và chức năng chính xác của protein xuyên màng.
Tăng cường khả năng sinh miễn dịch: VLP có thể đóng vai trò là phương tiện vận chuyển miễn dịch, trình bày protein xuyên màng cho hệ thống miễn dịch dưới dạng virus tự nhiên. Phương pháp này có thể cải thiện khả năng sinh miễn dịch của protein xuyên màng và kích thích phản ứng miễn dịch mạnh hơn.
Kiểm tra chức năng: Sử dụng VLP để biểu hiện protein xuyên màng có thể tạo điều kiện sàng lọc chức năng, chẳng hạn như xác định ái lực protein xuyên màng hoặc tối ưu hóa ái lực kháng thể. Điều này giúp nghiên cứu chức năng sinh học của protein xuyên màng và phát triển các loại thuốc liên quan.
Ưu điểm của VLP trong việc biểu hiện protein xuyên màng có thể giúp giải quyết các vấn đề chính trong nghiên cứu protein xuyên màng, chẳng hạn như biểu hiện protein, sàng lọc chức năng và khả năng sinh miễn dịch.
Yeasen ,Nền tảng công nghệ VLP
Ưu điểm của nền tảng VLP:
(1) Hiển thị cấu hình tự nhiên của nhiều protein xuyên màng có hoạt tính sinh học hoàn chỉnh
(2) Nó có thể tăng cường khả năng sinh miễn dịch và phá vỡ khả năng dung nạp miễn dịch của cơ thể
(3) Sự phong phú của các kháng nguyên mục tiêu trong VLP bao cao hơn so với trong các tế bào biểu hiện quá mức
(4) Có thể được sử dụng để phát hiện dương tính miễn dịch/ELISA/SPR/BLI/CAR-T, hỗ trợ phát hiện các phân tử dẫn
Điểm nổi bật của sản phẩm
(1) Cấu hình tự nhiên: Biểu hiện nhân chuẩn HEK293, Trình tự toàn bộ, cấu trúc và cấu hình tự nhiên
(2) Tính sinh miễn dịch cao
(3) Kiểm tra chất lượng toàn diện: Xác nhận toàn diện thông qua DLS、SEC、ELISA、LAL và SPR
(4) Độ phong phú kháng nguyên cao: Protein VLP tinh khiết, đảm bảo độ tinh khiết cao
MỘTứng dụng của Protein VLP
(1) Tiêm chủng cho động vật
(2) Sàng lọc kháng thể
(3) Phát triển phương pháp CMC
(4) Nghiên cứu dược động học và dược lực học trong cơ thể sống
(5) ELISA, SPR, BLI, Xét nghiệm tế bào
Danh sách sản phẩm
Con mèo | Tên sản phẩm | Thông số kỹ thuật |
Protein CLDN18.1 của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
CLDN18 tái tổ hợp của con người.2 Protein-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein CXCR1 của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein CXCR4 của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein FZD10/Frizzled-10 của con người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein FZD7/Frizzled-7 của con người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein GCGR của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein GHSR của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein GIPR của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein GLP1R của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein GPR75 của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein GPRC5D của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein LGR6 của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein SLC7A11 của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein SSR1 của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein TSHR người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein XCR1 của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein LSHR của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein A2AR của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein C5AR của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein CB1 của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein CB2 của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein CCR8 của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein CD20 của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg | |
Protein CLDN1/Claudin-1 của người tái tổ hợp-VLP | 20μg/100μg/1mg |