—Bổ sung môi trường không có huyết thanh

1. Bối cảnh

Albumin huyết thanh người (HSA), là protein dồi dào nhất trong huyết tương người, là chất vận chuyển hormone, lipid và các chất khác. Chức năng sinh lý chính của nó là điều chỉnh độ pH huyết tương và duy trì áp suất thẩm thấu huyết tương. Albumin huyết thanh người là protein chuỗi đơn bao gồm 585 axit amin với trọng lượng phân tử là 66,5kDa.

Albumin có thể cung cấp nitơ và các axit amin thiết yếu quan trọng cho sự phát triển của tế bào và giúp duy trì sự cân bằng áp suất thẩm thấu trong môi trường nuôi cấy tế bào. Ngoài ra, albumin cũng có thể đóng vai trò là chất nền để bám dính tế bào, giúp ổn định độ pH và thậm chí bảo vệ tế bào khỏi căng thẳng và tổn thương. Albumin thường được thêm vào môi trường nuôi cấy tế bào ở các nồng độ khác nhau - tùy thuộc vào loại tế bào và ứng dụng nuôi cấy. Nó cũng có thể đóng vai trò là protein mang cho hormone, vitamin và các yếu tố tăng trưởng khác. Ngoài ra, HSA có thể được sử dụng làm chất ổn định và/hoặc tá dược trong vắc-xin.

Hình 1. Cấu trúc của albumin huyết thanh người [1]

2. Nguồn Albumin huyết thanh

Albumin huyết thanh người tái tổ hợp có độ tinh khiết cao hơn và độ ổn định theo mẻ tốt hơn so với huyết thanh bò thai nhi (FBS), albumin có nguồn gốc từ huyết tương (pHSA) và albumin huyết thanh bò (BSA). Albumin người tái tổ hợp chất lượng cao không chứa các tạp chất khác và các biến đổi không tự nhiên, và không có nguy cơ nhiễm vi-rút qua đường máu, khiến nó trở thành lựa chọn hoàn hảo cho lĩnh vực nuôi cấy tế bào và mô.

Bảng 1. So sánh các đặc tính lý hóa của huyết thanh người tái tổ hợp
albumin và albumin tự nhiên của con người pHSA

tính chất lý hóa

Rtổ hợp sinh học

Huyết tương

Trình tự axit amin

Như nhau

Biến đổi Glycoside

Không có

Trọng lượng phân tử

66,554 (Kda)

66.550 (Kda)

Điểm đẳng điện

4.8

Hoạt động liên kết thuốc

Tương tự

Độ ổn định nhiệt

Điểm nóng chảy65℃

Hoạt động của este

Như nhau

Cấu trúc tinh thể

Như nhau

3.Ứng dụng của Rtổ hợp sinh học Serum MỘTlbumin

3.1. Albumin là một chất bổ sung môi trường nuôi cấy không có huyết thanh

Albumin là thành phần quan trọng của nhiều hệ thống nuôi cấy tế bào không huyết thanh, chẳng hạn như tế bào lai và tế bào buồng trứng chuột đồng Trung Quốc (CHO).Albumin có thể được đưa vào khung tế bào để cung cấp cho tế bào các chất dinh dưỡng thiết yếu và nguồn yếu tố tăng trưởng, thúc đẩy sự sống còn và tăng sinh của tế bào. Albumin huyết thanh người được sử dụng như một chất bổ sung môi trường nuôi cấy tế bào để duy trì sự tăng trưởng và sức khỏe của tế bào được sử dụng trong sản xuất kháng thể đơn dòng, protein tái tổ hợp và các sản phẩm sinh học khác. Albumin cũng có thể làm cho môi trường nuôi cấy tế bào ổn định hơn và có thể kiểm soát được, giảm sự thay đổi theo từng đợt và rủi ro ô nhiễm liên quan đến huyết thanh có nguồn gốc từ động vật.

3.2. Nuôi cấy tế bào động vật có vú

Albumin liên kết với nhiều loại chất hoạt tính sinh học, khiến nó trở thành phân tử vận ​​chuyển quan trọng. Albumin cũng loại bỏ các loài oxy phản ứng có hại cho sự sống còn của tế bào. Những đặc tính này khiến albumin trở thành lựa chọn tuyệt vời để thúc đẩy sự phát triển của tế bào và duy trì nhiều loại tế bào nhân chuẩn trong ống nghiệm. Albumin người tái tổ hợp rất phù hợp với nhiều loại tế bào gốc, tế bào sơ cấp và tế bào sản xuất khác nhau bao gồm tế bào miễn dịch, VERO, tế bào gốc trung mô, HEK293, tế bào lưỡng bội, CHO và các loại tế bào khác.

3.3. Sản xuất và pha chế vắc-xin

HSA là một thành phần quan trọng để ổn định vắc-xin, mang lại nhiều lợi ích cho nhiều loại vắc-xin, bao gồm vi-rút sống giảm độc lực, vi-rút bất hoạt hoặc đã chết, các hạt giống vi-rút và vắc-xin tiểu đơn vị. Một trong những đặc tính đáng chú ý của HSA là khả năng phủ cả bề mặt kỵ nước và ưa nước, do đó ngăn ngừa sự hấp phụ không đặc hiệu không mong muốn của vắc-xin trong suốt vòng đời của chúng, từ sản xuất đến công thức đến lưu trữ. Nhờ khả năng liên kết, có khả năng tương tác ion và kỵ nước, HSA có thể bảo vệ bề mặt vắc-xin tiếp xúc khỏi sự kết tụ và hình thành hạt không mong muốn, nếu không có thể làm giảm hiệu quả của vắc-xin.

3.4. Chẩn đoán bệnh trong ống nghiệm/trong cơ thể sống

HSA là dấu ấn sinh học của nhiều loại bệnh, bao gồm ung thư, viêm khớp dạng thấp, thiếu máu cục bộ, bệnh gan, béo phì và tiểu đường.

3.5 Ứng dụng của albumin huyết thanh người trong liệu pháp tế bào gốc

Albumin từ lâu đã là một thành phần thiết yếu của môi trường nuôi cấy tế bào. Khả năng thúc đẩy sự phát triển của nhiều loại tế bào đã được ghi chép đầy đủ, bao gồm tế bào gốc trung mô (MSC), tế bào gốc phôi (ESC), tế bào gốc đa năng cảm ứng (iPSC) và tế bào miễn dịch. Trong nuôi cấy tế bào, albumin không chỉ là nguồn dinh dưỡng. Nó hoạt động như một kho chứa đa chức năng, bảo vệ các kim loại thiết yếu và các thực thể phân tử khác, do đó tạo ra môi trường tối ưu cho sự phát triển và khả năng sống của tế bào liên tục.

Ngoài ứng dụng trong nuôi cấy tế bào, albumin cũng có thể được sử dụng để bảo quản đông lạnh tế bào gốc. Khả năng phủ bề mặt của albumin đảm bảo sự an toàn của tế bào trong quá trình đông lạnh. Ngoài ra, khả năng đệm của albumin duy trì sự cân bằng pH cần thiết cho tính toàn vẹn của tế bào, trong khi khả năng ổn định của nó giữ cho tế bào ở trạng thái lơ lửng, do đó kéo dài khả năng sống của chúng trong quá trình bảo quản đông lạnh.

Ngoài ra, albumin còn có thể được sử dụng như một chất mang thuốc để kéo dài thời gian lưu thông của thuốc trong cơ thể và tăng cường hiệu quả của thuốc.

4. Cơ chế hoạt động của Albumin trong môi trường nuôi cấy

4.1 Liên kết axit béo

Albumin là chất mang 99% axit béo không este hóa (FA) trong huyết tương. Albumin có 7 vị trí liên kết FA có ái lực cao và hơn 20 vị trí liên kết FA có ái lực thấp. Các axit béo như axit linoleic, axit linolenic và axit oleic không hòa tan trong dung dịch nước và phải được vận chuyển đến các tế bào thông qua các phân tử mang. Albumin lưu thông thường có thể mang 1 hoặc 2 axit béo tự do. Sự liên kết của các axit béo cũng giúp ổn định albumin. Là một chất phụ gia nuôi cấy tế bào, hoạt động của albumin phụ thuộc một phần vào các axit béo cụ thể mà nó liên kết và vận chuyển đến các tế bào.

4.2 Liên kết các ion kim loại

Các ion kim loại là thành phần thiết yếu cho nuôi cấy tế bào. HSA là chất vận chuyển chính cho các ion kim loại chính Cu 2+ và Zn 2+. Ngoài ra, các nguyên tử đồng có thể trải qua các phản ứng oxy hóa khử đơn trị và xúc tác quá trình tạo ra các gốc tự do, khiến đồng trở thành chất độc tế bào. Trong cơ thể sống, các ion đồng ngoại bào liên kết với albumin, làm suy yếu độc tính tiềm tàng của đồng. Mỗi phân tử albumin có một vị trí liên kết đồng có ái lực cao và khi đồng liên kết với vị trí này, nó sẽ không tham gia vào các phản ứng oxy hóa khử liên quan đến gốc tự do. Albumin cũng có thể liên kết các cation hóa trị hai khác như Ca, Mg, Mn, Cd, Co và Ni.

4.3 Tính chất chống oxy hóa của HSA

Hoạt động chống oxy hóa của HSA chủ yếu là do tính chất oxy hóa khử của bốn vị trí liên kết kim loại chính. Cu tự do 2+, Fe 2+ và các ion kim loại khác phản ứng với oxy để tạo ra ROS , cũng có thể tương tác với H2O2 để tạo ra các gốc hydroxyl có hại. Mặt khác, sự liên kết của albumin với các ion kim loại hạn chế khả năng của các ion này tham gia vào quá trình tạo ra ROS.

Nuôi cấy tế bào nhân chuẩn quy mô công nghiệp được thực hiện trong các lò phản ứng sinh học chứa oxy hòa tan và các kim loại tự do như sắt, đồng, coban và niken, tạo ra ROS làm thoái hóa màng tế bào. Việc bổ sung BSA hoặc HSA làm giảm áp suất ROS, tạo ra các nuôi cấy tế bào khỏe mạnh. Mặt khác, sự liên kết của albumin với các kim loại này, đặc biệt là đồng, kẽm, vanadi và selen, thúc đẩy sự hấp thụ các kim loại này của tế bào, kích thích sự phát triển của nuôi cấy và cải thiện đáng kể việc sản xuất protein tái tổ hợp trong các tế bào nhân chuẩn.

4.4 Liên kết pyridoxal

Axit amin là thành phần chính của môi trường nuôi cấy tế bào. Pyridoxal và dẫn xuất 5' pyridoxal phosphate (PLP) của nó có thể phản ứng không có enzym với axit amin và tạo thành bazơ Schiff. Các bazơ Schiff này rất không ổn định và khi tiếp xúc với các ion kim loại, chúng dẫn đến sự phân hủy axit amin và ức chế sự phát triển của tế bào. Phần pyridoxal tự do được cô lập bằng cách liên kết với albumin, ngăn không cho pyridoxal phản ứng với các axit amin trong ống nghiệm và phá hủy chúng.

4.5 Liên kết riboflavin

Riboflavin là một yếu tố khác phản ứng với các axit amin tự do và phân hủy chúng. Trong dung dịch nước, riboflavin có thể liên kết với tryptophan để tạo thành một phức hợp. Trong điều kiện ánh sáng, phức hợp này phân hủy thành các sản phẩm độc hại. Albumin có thể liên kết với riboflavin và phosphate của nó (flavin monophosphate) và bảo vệ chúng khỏi sự phân hủy. Albumin có một vị trí liên kết tryptophan duy nhất.

5. Tính năng sản phẩm

Yeasen cung cấp nhiều loại albumin huyết thanh tái tổ hợp, bao gồm từ người, chuột, chuột cống, khỉ và các loài khác.

Độ tinh khiết cao:>99%, được thử nghiệm bằng SDS-PAGE và HPLC.
Không có nguồn gốc động vật: không chứa thành phần có nguồn gốc từ động vật, không có nguy cơ nhiễm vi-rút qua đường máu.
Độ đồng đều của lô cao và độ ổn định cao
Ứng dụng rộng rãi: có thể áp dụng để nuôi cấy nhiều loại tế bào khác nhau.

    6. Thông tin đặt hàng

    Tên sản phẩm

    Con mèo#

    Đặc điểm kỹ thuật

    Albumin huyết thanh người tái tổ hợp (rHSA)

    (Biểu hiện thực vật, cấp độ nuôi cấy tế bào, bột đông khô)

    20901ES

    1g/5g/10g

    Protein Albumin huyết thanh người tái tổ hợp (HSA)

    (Chất lỏng, cấp độ nuôi cấy tế bào)

    92618ES

    1g/5g/10g

    Protein Albumin huyết thanh chuột tái tổ hợp, His Tag

    92628ES

    25μg/100ug/500μg

    Protein Albumin huyết thanh Cynomolgus tái tổ hợp, His Tag

    92627ES

    25μg/100ug/500μg

    Protein Albumin Huyết Thanh Chuột Tái Tổ Hợp, His Tag

    92625ES

    25μg/100ug/500μg

    Cuộc điều tra