Lý lịch
Transferrin, còn được gọi là transferrin (TRF, Tf), có chức năng vận chuyển sắt được hấp thụ bởi đường tiêu hóa và sắt được giải phóng do quá trình phân hủy hồng cầu. Transferrin đi vào tủy xương dưới dạng phức hợp sắt hóa trị ba (Tf-Fe3+) để sản xuất hồng cầu trưởng thành. Transferrin chủ yếu có trong huyết tương. Transferrin trong huyết tương cung cấp sắt cho hầu hết các mô của cơ thể, trong khi ở những vùng mà nó không thể tiếp cận, transferrin do chính các mô này tổng hợp sẽ tạo ra sự vận chuyển sắt tại khu vực cục bộ.

Hình 1. Cấu trúc của transferrin
Transferrin của con người chủ yếu được tổng hợp ở gan. Đây là một glycoprotein chuỗi đơn bao gồm hai thùy nằm ở đầu N và đầu C tương đồng. Transferrin của con người chứa 678 gốc amino axit, điểm đẳng điện là 5,9 và trọng lượng phân tử là 76kD. Mỗi phân tử transferrin có thể mang 2 ion sắt hóa trị ba (Fe3+). Sự tương tác giữa transferrin và Fe3+ phụ thuộc vào độ pH. Ở độ pH 7,4, transferrin và Fe3+ liên kết hiệu quả và hai chất này tách ra ở độ pH có tính axit.
Sự tồn tại
Holo-Transferrin 、Transferrin bão hòa một phần、Apo-Transferrin
Cơ chế chức năng
Transferrin (Tf) liên kết với sắt bằng cách tương tác với thụ thể của nó, Transferrin Receptor 1 (TfR1). TfR1 là một glycoprotein được biểu hiện trên bề mặt tế bào, bao gồm hai tiểu đơn vị đồng hợp tử được kết nối bằng liên kết disulfide. Trên bề mặt tế bào, Tf tương tác với Fe3+ để tạo thành holo-Tf và liên kết với thụ thể TfR1, đi vào nội bào dưới dạng nội bào. Trong môi trường nội bào có tính axit, Fe3+ tách khỏi Tf và STEAP3 khử Fe3+ thành Fe2+, được vận chuyển đến tế bào chất bởi chất vận chuyển ion kim loại hóa trị hai 1 (DMT1). Sau đó, Tf giải phóng Fe3+ tạo thành phức hợp Tf/TfR1 với TfR1 và di chuyển trở lại bề mặt tế bào thông qua quá trình xuất bào. Trên bề mặt tế bào, transferrin (Tf) tách khỏi thụ thể TfR1 để trở thành apo-Tf, sau đó liên kết lại với Fe3+ để tham gia vào chu trình sắt. Sau khi toàn bộ quá trình hoàn tất, Tf và TfR1 được tái chế và bước vào chu trình hấp thụ sắt tiếp theo của tế bào.

Hình 2. Sơ đồ cơ chế của chu trình transferrin[1]
Chức năng chính của transferrin
- Tránh sự hình thành các gốc tự do và bảo vệ sự phát triển của tế bào.
- Kháng khuẩn, khử trùng, giải độc
- Duy trì sự tăng sinh và phát triển của tế bào
- Thúc đẩy lưu trữ và vận chuyển sắt ngoại bào
Nguồn transferrin
Nguồn | Sự an toàn | Sự khác biệt của lô hàng | |
Transferrin chiết xuất tự nhiên | Chiết xuất từ huyết tương người và bò | An toàn kém, sản phẩm cuối cùng có thể chứa mầm bệnh | Transferrin được chiết xuất từ các lô huyết thanh người hoặc huyết thanh bò khác nhau và hiệu suất của nó thay đổi rất nhiều |
Transferrin tái tổ hợp | Được thể hiện từ tế bào nhân sơ và nhân thực | Độ an toàn tốt, sản phẩm cuối cùng không chứa mầm bệnh | Mỗi lô được biểu hiện bằng cùng một dòng tế bào, với hiệu suất ổn định |
Tính năng sản phẩm
An toàn tốt: Sản phẩm đã vượt qua nhiều lớp kiểm tra và thử nghiệm chất lượng, tránh nhiễm khuẩn từ các tác nhân gây bệnh;
Độc tính thấp: Độc tính tế bào rất thấp và không ảnh hưởng đến các thí nghiệm tiếp theo;
Hiệu suất ổn định: Mỗi lô được biểu hiện từ cùng một dòng tế bào, với sự khác biệt về hiệu suất tối thiểu và độ tinh khiết protein cao
Dễ dàng vận hành: chỉ cần thêm sản phẩm vào đế;
Có thể áp dụng rộng rãi: có thể được sử dụng để nuôi cấy các loại tế bào khác nhau.
Câu hỏi thường gặp
Câu hỏi 1: Nên thêm transferrin chiết xuất hoặc transferrin tái tổ hợp vào môi trường nuôi cấy không có huyết thanh?
A: Transferrin chiết xuất có những khuyết điểm như độ an toàn kém và chênh lệch lớn giữa các lô. Đặc biệt, khi transferrin chiết xuất được thêm vào môi trường nuôi cấy không có huyết thanh để nuôi cấy tế bào, nó có thể đưa các tác nhân gây bệnh ở người hoặc động vật (như virus gây bệnh bò điên, virus Creutzfeldt-Jakob và các tác nhân gây bệnh chưa biết khác) vào tế bào và làm ô nhiễm tế bào. Transferrin tái tổ hợp hoàn toàn tránh được khả năng ô nhiễm tác nhân gây bệnh, do đó transferrin tái tổ hợp nên được thêm vào môi trường nuôi cấy không có huyết thanh.
Câu hỏi 2: Nên thêm transferrin bão hòa sắt (Holo) hoặc transferrin apo (Apo) vào môi trường nuôi cấy không?
A: Khi môi trường nuôi cấy không chứa sắt hoặc hàm lượng sắt thấp, hãy chọn thêm transferrin bão hòa sắt (Holo); khi môi trường nuôi cấy giàu sắt, hãy chọn transferrin apo.
Câu hỏi 3: Loại nào tốt hơn, transferrin bão hòa sắt (Holo) hay transferrin apo (Apo)?
A: Không thể suy ra tác dụng của cả hai về mặt lý thuyết và cần phải thử nghiệm thực nghiệm.
Câu hỏi 4: Nồng độ transferrin trong môi trường nuôi cấy không có huyết thanh là bao nhiêu?
Trả lời: Nồng độ transferrin liên quan đến loại tế bào. Nồng độ cụ thể liên quan đến trạng thái tế bào, nồng độ tế bào và mục đích thí nghiệm.Tế bào sơ cấp chung: 5-100 mg/L; tế bào buồng trứng chuột đồng Trung Quốc: 10-50 mg/L; tế bào lai và tế bào Vero: 5-20 mg/L
Thông tin đặt hàng
Tên sản phẩm | Số sản phẩm | Đặc điểm kỹ thuật |
40102ES60/80 | 100 mg | |
Transferrin ở bò (HOLO) | 40103ES60/80 | 100mg/1g |
Transferrin của con người (có nguồn gốc từ huyết tương của con người) | 40133ES60/76/80 | 100mg/500mg/1g |
92288ES60/76/80 | 100mg/500mg/1g | |
92289ES60/76/80 | 100mg/5 |