Sự miêu tả
T4 UvsX Recombinase, có nguồn gốc từ thể thực khuẩn T4, là một đồng đẳng của họ RecA/Rad51 và đóng vai trò quan trọng trong việc sửa chữa các đứt gãy DNA sợi đôi và khởi động lại các ngã ba sao chép. Recombinase này hợp tác với các protein liên kết DNA hoặc cofactor khác để tạo thành phức hợp nucleoprotein với DNA sợi đơn (ssDNA). Phức hợp này xác định các vùng bổ sung trên DNA mục tiêu để lai tạo, tạo điều kiện cho các phản ứng thay thế sợi tiếp theo. Enzym không biểu hiện hoạt tính nuclease.
Thành phần sản phẩm
KHÔNG. | Tên | 11079ES60 (100 μg) | 11079ES03 (1mg) | 11079ES08 (5mg) | 11079ES20 (20mg) |
11079 | Protein T4 UvsX (2 μg/μL) | 50 μL | 500 μL | 2,5ml | 10ml |
Ứng dụng sản phẩm
Chủ yếu được sử dụng trong các kỹ thuật khuếch đại đẳng nhiệt, chẳng hạn như Khuếch đại Polymerase Recombinase (RPA).
Thành phần đệm lưu trữ enzyme
50 mM Tris-HCl, 50 mM NaCl, 1 mM DTT, 0,1 mM EDTA, 20% Glycerol, pH 7,5 ở 25°C.
Điều kiện vận chuyển và lưu trữ
Được vận chuyển bằng túi đá; bảo quản ở nhiệt độ -20°C. Thời hạn sử dụng: 2 năm. Tránh lặp lại chu kỳ đông lạnh-rã đông.
Các biện pháp phòng ngừa
1. Hàm lượng glycerol trong dung dịch đệm lưu trữ T4 UvsX Recombinase là 20%. Nên chia nhỏ enzyme thành các phần riêng biệt để tránh lặp lại chu kỳ đông lạnh-rã đông.
2. Sản phẩm này chỉ dùng cho mục đích nghiên cứu.
3. Vì sự an toàn và sức khỏe của bạn, vui lòng mặc áo khoác phòng thí nghiệm và găng tay dùng một lần trong khi xử lý.
Thanh toán & Bảo mật
Thông tin thanh toán của bạn được xử lý an toàn. Chúng tôi không lưu trữ chi tiết thẻ tín dụng cũng như không có quyền truy cập vào thông tin thẻ tín dụng của bạn.
Cuộc điều tra
Bạn cũng có thể thích
Câu hỏi thường gặp
Sản phẩm chỉ dành cho mục đích nghiên cứu và không dùng để điều trị hoặc chẩn đoán ở người hoặc động vật. Sản phẩm và nội dung được bảo vệ bởi các bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền thuộc sở hữu của
Một số ứng dụng có thể yêu cầu thêm quyền sở hữu trí tuệ của bên thứ ba.