Sự miêu tả
Thuốc thử chuyển gen phổ thông Hieff Trans™ là thuốc thử chuyển gen liposome đa năng, tiện lợi và hiệu quả được phát triển dựa trên công nghệ nano mới nhất. Thích hợp cho việc chuyển gen DNA, RNA và oligonucleotide, bao gồm cả tế bào nguyên phát, Các tế bào khó chuyển gen, bao gồm cả tế bào thần kinh, có hiệu quả chuyển gen cao. Công thức độc đáo của nó cho phép thêm trực tiếp vào môi trường và sự hiện diện của huyết thanh không ảnh hưởng đến hiệu quả chuyển gen, giúp giảm thiểu tổn thương tế bào do loại bỏ huyết thanh. Không cần phải loại bỏ phức hợp thuốc thử chuyển gen axit nucleic hoặc thay thế bằng môi trường mới sau khi chuyển gen và môi trường mới cũng có thể được thay thế sau 4-6 giờ tùy theo tình trạng dinh dưỡng của tế bào.
Thành phần sản phẩm
Số thành phần | Thành phần | Mèo#/Kích thước | ||
40808ES02 | 40808ES03 | 40808ES03 | ||
40808-A | Universal-A | 0,5ml | 1mL | 5×1 mL |
40808-B | Universal-B | 0,5ml | 1mL | 5×1 mL |
Vận chuyển và lưu trữ
Sản phẩm được vận chuyển kèm túi đá và có thể bảo quản ở nhiệt độ 2-8℃ trong một năm. Không được đông lạnh!
Thận trọng
1) Trong quá trình chuyển gen, tốt nhất là độ hợp lưu của tế bào đạt 70%-90% và mật độ mạ cụ thể được xác định theo tình trạng của tế bào.
2) Việc chuẩn bị phức hợp chuyển gen đòi hỏi phải pha loãng DNA và thuốc thử chuyển gen trong môi trường không có huyết thanh.
3) Không được thêm kháng sinh vào môi trường trong quá trình chuyển gen.
4) Việc sử dụng DNA hoặc RNA có độ tinh khiết cao giúp đạt được hiệu quả chuyển gen cao hơn và nội độc tố trong plasmid chính là kẻ thù của quá trình chuyển gen.
5) Bảo quản ở nhiệt độ 2-8ºC, chú ý không mở nắp nhiều lần trong thời gian dài.
6) Nồng độ axit nucleic và thể tích thuốc thử phải được tối ưu hóa cho lần sử dụng đầu tiên để đạt được hiệu quả chuyển gen tối đa.
7) Sản phẩm này chỉ dùng cho mục đích nghiên cứu khoa học!
Hướng dẫn
Chuyển gen DNA
[Lưu ý] Lượng thuốc thử chuyển gen sử dụng bị ảnh hưởng bởi loại tế bào và các điều kiện thử nghiệm khác. Nên thiết lập một gradient để tối ưu hóa lượng sử dụng tối ưu cho lần đầu tiên.
1) Các tế bào được mạ và tỷ lệ tế bào hợp lưu phải đạt 70%-90% vào thời điểm chuyển gen.
2) Pha loãng dung dịch Universal-B với môi trường Opti-MEM theo bảng dưới đây và trộn nhẹ nhàng.
3) Pha loãng DNA với môi trường Opti-MEM để thu được DNA hỗn hợp, sau đó thêm dung dịch Universal-A và trộn nhẹ để thu được DNA pha loãng.
4) Thêm DNA đã pha loãng vào dung dịch Universal-B đã pha loãng (tỷ lệ 1:1).
5) Ủ ở nhiệt độ phòng trong 5 phút.
6) Nhỏ từng giọt phức hợp DNA-liposome vào tế bào và trộn nhẹ nhàng.
7) Ủ ở nhiệt độ 37°C, 5% CO2 trong 48-96 giờ cho đến khi phân tích biểu hiện gen.
Chuyển gen siRNA
Quy trình chuyển gen siRNA giống với quy trình chuyển gen DNA, ngoại trừ việc không cần thêm dung dịch Universal-A (bước 3) khi pha loãng siRNA.
Bảng 1 Lượng chuyển gen trong các bình nuôi cấy tế bào khác nhau (chỉ để tham khảo)
Bình nuôi cấy tế bào | 96 giếng | 24 giếng | 6 giếng | |
Tế bào bám dính | 1-4×104 | 0,5-2×105 | 0,25-1×106 | |
Pha loãng dung dịch Universal-B với môi trường Opti-MEM theo bảng dưới đây và trộn nhẹ nhàng. | Môi trường Opti-MEM | 5 μL | 25 μL | 125 μL |
Universal-B | 0,2 μL | 1 μL | 5 μL | |
Pha loãng DNA với môi trường Opti-MEM để thu được DNA hỗn hợp, sau đó thêm dung dịch Universal-A và trộn nhẹ để thu được DNA pha loãng. | Môi trường Opti-MEM | 5 μL | 25 μL | 125 μL |
ADN (0,5–5 μg/μL) | 0,1 μg | 0,5 μg | 2,5 μg | |
Universal-A (2 μL/μg DNA) | 0,2 μL | 1 μL | 5 μL | |
Thêm DNA đã pha loãng vào dung dịch Universal-B đã pha loãng (tỷ lệ 1:1). | Dung dịch DNA pha loãng | 5 μL | 25 μL | 125 μL |
Universal-B | 5 μL | 25 μL | 125 μL | |
Ủ ở nhiệt độ phòng trong 5 phút. | ||||
Phức hợp DNA-Liposome | Thành phần (mỗi giếng) | 96 giếng | 24 giếng | 6 giếng |
Opti-MEM | 10 μL | 50 μL | 250 μL | |
ADN (0,5–5 μg/μL) | 0,1 μg | 0.5 μg | 2,5 μg | |
Universal-B | 0,2 μL | 1 μL | 5 μL | |
Universal-A | 0,2 μL | 1 μL | 5 μL | |
Nhỏ từng giọt phức hợp DNA-liposome vào tế bào và trộn nhẹ nhàng. | Phức hợp DNA-Liposome | 10 μL | 50 μL | 250 μL |
[Lưu ý] Lượng sử dụng trong bảng chỉ mang tính chất tham khảo. Lượng DNA và dung dịch Universal-B cụ thể sử dụng phải được tối ưu hóa theo loại tế bào và các điều kiện thử nghiệm khác. Khuyến nghị giữ tỷ lệ trong khoảng 1:0,5-1:5.
(1) Hỏi: Có thể có huyết thanh khi chuẩn bị phức hợp thuốc thử chuyển gen axit nucleic không?
A: Sự có mặt của huyết thanh sẽ ảnh hưởng đến sự hình thành liposome. Nên sử dụng môi trường không có huyết thanh (thường là môi trường MEM) khi chuẩn bị phức hợp thuốc thử chuyển gen axit nucleic.
(2) Hỏi: Thuốc thử chuyển gen có thể được đông lạnh không?
A: Thuốc thử này phải được bảo quản ở nhiệt độ 2-8°C và tránh mở nắp nhiều lần và trong thời gian dài vì việc mở nắp trong thời gian dài sẽ gây ra quá trình oxy hóa liposome và ảnh hưởng đến hiệu quả chuyển gen.
(3) Hỏi: Tôi cần lưu ý điều gì khi sử dụng Thuốc thử chuyển gen đa năng Hieff Trans™?
A: 1) Trong quá trình chuyển gen, tốt nhất là độ hợp lưu của tế bào đạt 70%-90% và mật độ mạ cụ thể được xác định theo tình trạng của tế bào.
2) Việc chuẩn bị phức hợp chuyển gen đòi hỏi phải pha loãng DNA và thuốc thử chuyển gen trong môi trường không có huyết thanh.
3) Không được thêm kháng sinh vào môi trường trong quá trình chuyển gen.
4) Việc sử dụng DNA hoặc RNA có độ tinh khiết cao giúp đạt được hiệu quả chuyển gen cao hơn và nội độc tố trong plasmid chính là kẻ thù của quá trình chuyển gen.
5) Bảo quản ở nhiệt độ 2-8ºC, chú ý không mở nắp nhiều lần trong thời gian dài.
6) Nồng độ axit nucleic và thể tích thuốc thử phải được tối ưu hóa cho lần sử dụng đầu tiên để đạt được hiệu quả chuyển gen cao nhất.
(4) H: Có cần phải chấm dứt sau khi chuyển gen không?
A: Không cần thiết. Không cần loại bỏ phức hợp thuốc thử chuyển gen axit nucleic hoặc thay thế bằng môi trường mới sau khi chuyển gen, môi trường mới cũng có thể được thay thế sau 4-6 giờ theo tình trạng dinh dưỡng của tế bào.
(5) Hỏi: Thuốc thử chuyển gen có thể được sử dụng để chuyển gen gói vectơ virus không?
A: Có.Hiệu quả đóng gói vectơ virus không nhất thiết liên quan đến hiệu quả chuyển gen mà còn liên quan đến việc lựa chọn plasmid đóng gói và tỷ lệ giữa các plasmid.
Thanh toán & Bảo mật
Thông tin thanh toán của bạn được xử lý an toàn. Chúng tôi không lưu trữ chi tiết thẻ tín dụng cũng như không có quyền truy cập vào thông tin thẻ tín dụng của bạn.
Cuộc điều tra
Bạn cũng có thể thích
Câu hỏi thường gặp
Sản phẩm chỉ dành cho mục đích nghiên cứu và không dùng để điều trị hoặc chẩn đoán ở người hoặc động vật. Sản phẩm và nội dung được bảo vệ bởi các bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền thuộc sở hữu của
Một số ứng dụng có thể yêu cầu thêm quyền sở hữu trí tuệ của bên thứ ba.