Sự miêu tả
Sản phẩm này là Polyethylenimine tuyến tính (PEI) sau khi tối ưu hóa và chuyển đổi, với nồng độ 1 mg/mL. Sản phẩm này được tổng hợp hoàn toàn bằng hóa học và không chứa các thành phần có nguồn gốc từ động vật. Sản phẩm này đặc biệt phù hợp để đồng chuyển gen nhiều plasmid, để sản xuất các vectơ virus tái tổ hợp và biểu hiện tức thời các protein tái tổ hợp. Sản phẩm này có độc tính tế bào thấp, hiệu quả chuyển gen cao và tương thích với kháng sinh. Sản phẩm có hiệu quả biểu hiện gen cao trong tế bào HEK293 và các tế bào khác.
Tính năng
- Sản xuất quy mô nhỏ và quy mô lớn các vectơ virus khác nhau và biểu hiện tạm thời các protein phù hợp với hệ thống bám dính và hệ thống treo
- Hiệu quả chuyển gen cao, sử dụng ít plasmid hơn và hiệu suất chi phí cao
- Tương thích với nhiều phương tiện thương mại
- Công suất đủ và lô hàng ổn định
Ứng dụng
- Chuyển gen tế bào
Đặc điểm kỹ thuật
Tính chất vật lý và hóa học | Thông tin |
Hình thức | Chất lỏng |
Huyết thanh tương thích | Đúng |
Loại tế bào | Dòng tế bào đã được thiết lập |
Loại mẫu | ADN plasmid |
Kỹ thuật chuyển gen | Chuyển gen dựa trên PEI |
Thành phần
Số thành phần | Tên | 40820ES04 | 40820ES10 | 40820ES60 |
40820 | Hieff Trans™ Thuốc thử chuyển gen PEI | 1,5ml | 10 ml | 100mL |
Kho
Sản phẩm có thể được bảo quản ở nhiệt độ 2-8ºC trong hai năm. Không được đông lạnh!
Sản phẩm nên được bảo quản ở nhiệt độ 2-8℃ trong vòng hai năm. Không được đông lạnh!
Các con số
- Chất lượng
Mục | Thông số kỹ thuật | Nghiên cứu và phát triển | GMP |
Độ trong suốt | Không màu chất lỏng | √ | √ |
Hoạt động | Chuyển gen hiệu quả>70% Tế bào khả năng sống>80% | √ | √ |
Nội độc tố | <0.5 EU/mL | √ | √ |
Vô sinh | Vô trùng sau đó 14 ngày | √ | √ |
Mycoplasma | Vắng mặt | √ | √ |
độ pH | <7.0 |
| √ |
Độ thẩm thấu | ≤30 mOsm/kg |
| √ |
tạp chất phân bổ | KHÔNG dư acetonitril, metanol, ê-te, toluen |
| √ |
- Hiệu quả chuyển gen
Hình 1. Hiệu quả chuyển gen của Thuốc thử chuyển gen Hieff Trans™ PEI-GMP.
Thuốc thử chuyển gen Hieff Trans™ PEI-GMP được sử dụng để chuyển gen dòng tế bào HEK293F và dòng tế bào HEK293T bám dính theo định dạng 6 giếng. Biểu hiện AAV-GFP được phân tích 48 giờ sau khi chuyển gen. (tỷ lệ plasmid với thuốc thử là 1:1)
- Dữ liệu thử nghiệm của khách hàng (AAV2)
Cấm tế bào 293F | |||
Vật mẫu | Chuyển gen hiệu quả | Tế bào khả năng sống | Tế bào đếm |
| 100% | 92,00% | 6.80E+6 /ml |
P* | 100% | 71,00% | 6.05E+6 /ml |
Bình nuôi cấy: môi trường 30 mL (bình lắc 125 mL)
Môi trường: Môi trường không có huyết thanh OPM-293CD-05
Thời gian ủ: 72 giờ
Plasmid: 60 μg(MCS-GFP : RC2 : pHelper = 1 : 1 : 1 = 20 μg : 20 μg : 20 μg)
Thuốc thử chuyển gen: 120 -180 μL
- Dữ liệu thử nghiệm của khách hàng (LV)
Tế bào khả năng sống: 98%
Văn hoá tàu: 50 mL môi trường (250 ml lắc bình)
Tế bào đếm: 5E+6/mL
Plasmid: 2 mg/L
Chuyển gen thuốc thử: 4-8 ml/L
Ấp ủ thời gian: 48 giờ
Thanh toán & Bảo mật
Thông tin thanh toán của bạn được xử lý an toàn. Chúng tôi không lưu trữ chi tiết thẻ tín dụng cũng như không có quyền truy cập vào thông tin thẻ tín dụng của bạn.
Cuộc điều tra
Bạn cũng có thể thích
Câu hỏi thường gặp
Sản phẩm chỉ dành cho mục đích nghiên cứu và không dùng để điều trị hoặc chẩn đoán ở người hoặc động vật. Sản phẩm và nội dung được bảo vệ bởi các bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền thuộc sở hữu của
Một số ứng dụng có thể yêu cầu thêm quyền sở hữu trí tuệ của bên thứ ba.