Sự miêu tả
Coelenterazine h là dẫn xuất dehydroxylated của coelenterazine tự nhiên và đóng vai trò là chất nền cho Renilla luciferase (Rluc) cũng như là cofactor cho protein phát quang của sứa. Cường độ phát quang của nó cao hơn 10 lần so với coelenterazine tự nhiên, khiến nó phù hợp để phân tích gen báo cáo. Ngoài ra, nó có thể được sử dụng để phát hiện nồng độ ion canxi nội bào, phân tích gen báo cáo, nghiên cứu truyền năng lượng cộng hưởng phát quang sinh học (BRET), ELISA, sàng lọc thông lượng cao (HTS) và phát hiện hóa phát quang các mức độ loài oxy phản ứng (ROS) trong mô hoặc tế bào.
Đặc trưng
- Không có bức xạ, hầu như vô hại với sinh vật sống.
- Phát quang sinh học, không có nguồn sáng kích thích.
- Nhạy cảm đến mức bạn có thể phát hiện nó trong vài trăm tế bào.
- Độ xuyên thấu tốt, 3-4 cm độ sâu mô vẫn có thể được phát hiện.
- Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu cao, tín hiệu huỳnh quang mạnh và khả năng chống nhiễu tốt.
Ứng dụng
- Trong thí nghiệm phát sinh khối u ở chuột trụi lông, sự phát triển của khối u được quan sát mà không có sự xâm lấn theo thời gian thực, mà không cần đo khối u.
- Để kiểm tra tác dụng của việc điều trị đối với sự phát triển hoặc di căn của khối u.
- Đã phát hiện được vị trí và sự phân bố của tế bào lạ ở động vật.
- Gen mục tiêu hoặc gen khởi động của gen mục tiêu được gắn vào gen luciferase để phát hiện những thay đổi trong biểu hiện gen trong quá trình điều trị bằng thuốc hoặc tiến triển của bệnh.
- Theo dõi quá trình cấy ghép, sự sống còn và sự tăng sinh của tế bào gốc; Theo dõi sự phân bố và di chuyển của tế bào gốc trong cơ thể sống.
Thông số kỹ thuật
Từ đồng nghĩa tiếng Anh | Coelenterazine h |
SỐ CAS | 50909-86-9 |
Công thức | C26H21N3Ồ2 |
Trọng lượng phân tử | 407,5 g/mol |
Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng |
Độ hòa tan | Tan trong methanol và ethanol, không tan trong DMSO |
Độ tinh khiết | ≥ 99% |
Thành phần
Số thành phần | Tên | 40905ES02 | 40905ES03 | 40906ES08 | 40906ES10 |
40906 | Coelenterazine 400a | 1×500μg | 2×500 μg | 5mg | 5mg×2 |
Vận chuyển và lưu trữ
-20℃ tránh xa ánh sáng và bảo quản khô, tốt nhất là bảo quản trong môi trường khí trơ, tránh tiếp xúc với không khí; bảo quản lâu dài ở -70℃. Có hiệu lực đối với 2 năm.
Các con số
Tài liệu:
Trích dẫn & Tài liệu tham khảo:
Thanh toán & Bảo mật
Thông tin thanh toán của bạn được xử lý an toàn. Chúng tôi không lưu trữ chi tiết thẻ tín dụng cũng như không có quyền truy cập vào thông tin thẻ tín dụng của bạn.
Cuộc điều tra
Bạn cũng có thể thích
Câu hỏi thường gặp
Sản phẩm chỉ dành cho mục đích nghiên cứu và không dùng để điều trị hoặc chẩn đoán ở người hoặc động vật. Sản phẩm và nội dung được bảo vệ bởi các bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền thuộc sở hữu của
Một số ứng dụng có thể yêu cầu thêm quyền sở hữu trí tuệ của bên thứ ba.