Sự miêu tả
Coelenterazine f là dẫn xuất của coelenterazine tự nhiên và đóng vai trò là chất nền cho aequorin (protein phát quang của sứa). Sự khác biệt về cấu trúc giữa coelenterazine f và coelenterazine tự nhiên nằm ở chỗ nhóm hydroxyl trên vòng phenol ở vị trí R-1 được thay thế bằng nguyên tử flo (F).
Khi coelenterazine f và aequorin bị oxy hóa, chúng được hoạt hóa để tạo thành phức hợp bán bền của coelenterazine. Sự hình thành phức hợp này diễn ra rất nhanh, trong khi sự hình thành phức hợp coelenterazine–aequorin tự nhiên chậm hơn nhiều (chỉ 40% coelenterazine tự nhiên phản ứng trong vòng 60 phút). So với tổng năng lượng photon do phức hợp coelenterazine–aequorin tự nhiên tạo ra, phức hợp này chỉ tạo ra 80% năng lượng photon.
Khi tiếp xúc với Ca2+, coelenterazine f có thể phát ra ánh sáng nhanh chóng và hiệu quả, với năng lượng đầu ra mạnh hơn 20 lần so với coelenterazine bản địa. Ngoài ra, coelenterazine f thể hiện tính thấm tế bào tốt nhất. Khi Ca cực cao2+Độ nhạy phát hiện là cần thiết cho các thí nghiệm liên quan đến tái tạo aequorin, chất nền này được khuyến khích sử dụng.
Đặc trưng
- Không có bức xạ, hầu như vô hại với sinh vật sống.
- Phát quang sinh học, không có nguồn sáng kích thích.
- Nhạy cảm đến mức bạn có thể phát hiện nó trong vài trăm tế bào.
- Độ thâm nhập tốt, vẫn có thể phát hiện được độ sâu mô 3-4cm.
- Tỷ lệ tín hiệu trên nhiễu cao, tín hiệu huỳnh quang mạnh và khả năng chống nhiễu tốt.
Ứng dụng
- Trong thí nghiệm phát sinh khối u ở chuột trụi lông, sự phát triển của khối u được quan sát mà không có sự xâm lấn theo thời gian thực, mà không cần đo khối u.
- Để kiểm tra tác dụng của việc điều trị đối với sự phát triển hoặc di căn của khối u.
- Đã phát hiện được vị trí và sự phân bố của tế bào lạ ở động vật.
- Gen mục tiêu hoặc gen khởi động của gen mục tiêu được gắn vào gen luciferase để phát hiện những thay đổi trong biểu hiện gen trong quá trình điều trị bằng thuốc hoặc tiến triển của bệnh.
- Theo dõi quá trình cấy ghép, sự sống còn và sự tăng sinh của tế bào gốc; Theo dõi sự phân bố và di chuyển của tế bào gốc trong cơ thể sống.
Thông số kỹ thuật
Từ đồng nghĩa tiếng Anh | Coelenterazine f |
SỐ CAS | 123437-16-1 |
Công thức | C26H20N3Ồ2 |
Trọng lượng phân tử | 425.46 g/mol |
Vẻ bề ngoài | Bột màu vàng đến nâu |
Độ hòa tan | Tan trong methanol và ethanol, không tan trong DMSO |
Độ tinh khiết | ≥ 95% |
Thành phần
Số thành phần | Tên | 40908ES02 | 40908ES03 |
40906 | Coelenterazine f | 1×500μg | 2×500 μg |
Vận chuyển và lưu trữ
-20℃ tránh xa ánh sáng và bảo quản khô, tốt nhất là bảo quản trong môi trường khí trơ, tránh tiếp xúc với không khí; bảo quản lâu dài ở -70℃. Có hiệu lực đối với 2 năm.
Các con số
Tài liệu:
Trích dẫn & Tài liệu tham khảo:
Thanh toán & Bảo mật
Thông tin thanh toán của bạn được xử lý an toàn. Chúng tôi không lưu trữ chi tiết thẻ tín dụng cũng như không có quyền truy cập vào thông tin thẻ tín dụng của bạn.
Cuộc điều tra
Bạn cũng có thể thích
Câu hỏi thường gặp
Sản phẩm chỉ dành cho mục đích nghiên cứu và không dùng để điều trị hoặc chẩn đoán ở người hoặc động vật. Sản phẩm và nội dung được bảo vệ bởi các bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền thuộc sở hữu của
Một số ứng dụng có thể yêu cầu thêm quyền sở hữu trí tuệ của bên thứ ba.