Sự miêu tả
Sự miêu tả
Protein hình thái xương 2 (BMP-2) là một thành viên của phân nhóm BMP, trong đó BMP2-7 thuộc về Siêu họ TGF-β. Protein này đóng vai trò chủ đạo trong mô hình lưng bụng phôi, quá trình hình thành cơ quan, hình thành chồi chi, hình thành và tái tạo xương. BMP-2 ở người trưởng thành thể hiện 100% trình tự aa giống với BMP-2 ở chuột và chuột cống. Nó có 85% trình tự giống với BMP-4 ở người và dưới 51% trình tự giống với các BMP khác. Sự hình thành xương bình thường là một quá trình dài hạn được điều chỉnh cẩn thận liên quan đến sự biểu hiện liên tục của các yếu tố điều hòa tăng trưởng bởi các tế bào tạo xương trong quá trình tăng sinh và biệt hóa cuối cùng. Do trình tự biểu hiện gen có trật tự trong các tế bào tạo xương cho thấy hiệu ứng thác đổ, BMP-2 có thể khởi tạo và duy trì hiệu ứng này. BMP-2 cũng thúc đẩy việc duy trì và sửa chữa biểu mô đại tràng, ức chế quá trình tổng hợp và giải phóng dopamine trong tế bào thần kinh, gây ra chứng apoptosis ở các tế bào u nguyên bào thần kinh đệm và rất cần thiết cho khả năng co bóp cơ tim.
Thông tin sản phẩm
Từ đồng nghĩa | BDA2, BMP2, BMP-2, BMP-2A, SSFSC |
Bạnniprot Không. | |
GenID | |
Nguồn | E.coli có nguồn gốc từ con người BMP-2, Gln283-Arg396, có đầu N là Met. |
Trọng lượng phân tử | Khoảng 26.0 kDa. |
Nhãn | Không có |
Vẻ bề ngoài | Bột đông khô (sấy đông lạnh) màu trắng đã lọc vô trùng. |
Độ tinh khiết | >95 % bằng phân tích SDS-PAGE và HPLC. |
Hoạt động sinh học | ED (Cấp độ)50 được xác định bằng cách gây ra sản xuất phosphatase kiềm của tế bào ATDC5 ở chuột là dưới 200 ng/mL, tương ứng với hoạt động cụ thể > 5,0 × 103 Đơn vị/mg. Có hoạt tính sinh học đầy đủ khi so sánh với tiêu chuẩn. |
Nội độc tố | < 1.0 Liên minh châu Âu trên 1μg protein theo phương pháp LAL. |
Công thức | Đông khô từ dung dịch cô đặc được lọc 0,2 μm trong 10 mM natri citrat, Độ pH 3,5. |
Tái tạo | Chúng tôi khuyến cáo nên ly tâm lọ này trong thời gian ngắn trước khi mở để đưa phần bên trong xuống đáy. Pha lại trong nước cất vô trùng hoặc dung dịch đệm chứa 0,1% BSA đến nồng độ 0,1-1,0 mg/mL. Dung dịch gốc nên được chia thành các phần nhỏ làm việc và bảo quản ở ≤ -20℃. Nên pha loãng thêm trong các dung dịch đệm thích hợp. |
Sđang chạy và Storage
Sản phẩm được vận chuyển kèm túi đá và có thể bảo quản ở nhiệt độ -20℃ đến -80℃ trong 1 năm.
Khuyến cáo nên chia nhỏ protein thành các lượng nhỏ hơn khi sử dụng lần đầu và tránh các chu kỳ đóng băng-tan băng lặp đi lặp lại.
Thận trọngS
- Vì sự an toàn và sức khỏe của bạn, vui lòng mặc áo khoác phòng thí nghiệm và găng tay dùng một lần khi thực hiện thí nghiệm.
- Chỉ dùng cho mục đích nghiên cứu!
Thanh toán & Bảo mật
Thông tin thanh toán của bạn được xử lý an toàn. Chúng tôi không lưu trữ chi tiết thẻ tín dụng cũng như không có quyền truy cập vào thông tin thẻ tín dụng của bạn.
Cuộc điều tra
Bạn cũng có thể thích
Câu hỏi thường gặp
Sản phẩm chỉ dành cho mục đích nghiên cứu và không dùng để điều trị hoặc chẩn đoán ở người hoặc động vật. Sản phẩm và nội dung được bảo vệ bởi các bằng sáng chế, nhãn hiệu và bản quyền thuộc sở hữu của
Một số ứng dụng có thể yêu cầu thêm quyền sở hữu trí tuệ của bên thứ ba.