Giới thiệu Bối cảnh
Bovine Serum Albumin, còn được gọi là bovine serum protein, hoặc phân đoạn thứ năm, được gọi là Bovine Serum Albumin (BSA) trong tiếng Anh. Nó cũng được gọi là Bovine albumin, hoặc Cohn Fraction V, và thường được viết tắt là BSA. BSA có nhiều ứng dụng trong các thí nghiệm sinh hóa, chẳng hạn như đóng vai trò là tác nhân chặn trong Western blotting; BSA được thêm vào đệm tiêu hóa enzyme để tăng nồng độ protein trong dung dịch, giúp bảo vệ enzyme khỏi sự phân hủy và hấp phụ không đặc hiệu. Nó có thể làm giảm một số biến tính enzyme và một số yếu tố môi trường bất lợi như nhiệt, sức căng bề mặt và các yếu tố hóa học gây ra biến tính.
Thông số sản phẩm
Trạng thái: Tinh thể màu trắng hoặc bột đông khô gần như trắng;
Độ hòa tan: Hòa tan trong nước, khó kết tủa với muối
Khối lượng phân tử: 66.430 kDa
Điểm đẳng điện: 4.7
Độ tinh khiết: 98%

Ứng dụng sản phẩm
- Ứng dụng trong phản ứng tiêu hóa bằng enzyme;
- Trong các thí nghiệm ELISA và WB, được sử dụng làm dung dịch chặn, chất pha loãng mẫu và chất pha loãng liên hợp enzyme;
- Được sử dụng trong nghiên cứu sinh hóa, kỹ thuật di truyền và nghiên cứu thuốc.
Thông tin sản phẩm
Albumin huyết thanh bò loại tiêu chuẩn (BSA, loại tiêu chuẩn) có thể đáp ứng hầu hết các nhu cầu thử nghiệm thường quy, chẳng hạn như được sử dụng làm tác nhân ngăn chặn miễn dịch, thành phần dinh dưỡng và nuôi cấy cho tế bào mô (vi sinh vật, tế bào động vật và côn trùng, v.v.), chất ổn định protein/enzyme và tiêu chuẩn định lượng protein.
Albumin huyết thanh bò chuẩn chẩn đoán (BSA, Chuẩn chẩn đoán) có thể đáp ứng hầu hết các nhu cầu thử nghiệm thường quy, chẳng hạn như được sử dụng làm tác nhân chặn miễn dịch, chất ổn định protein/enzyme, chất pha loãng, chất mang và chuẩn protein. Ngoài ra, nó cũng phù hợp cho các xét nghiệm miễn dịch có độ nhạy cao, nuôi cấy tế bào và các thí nghiệm lai tạo.
Fatty Acid Free Bovine Serum Albumin (BSA không chứa axit béo), có hàm lượng axit béo rất thấp (0,02%), gần như không đáng kể và dễ hòa tan. Nó thường được sử dụng làm protein mang cho các nguyên tố vi lượng, axit béo, hormone và các yếu tố tăng trưởng, được thêm vào các hệ thống nuôi cấy không chứa huyết thanh. Sản phẩm này cho phép thêm một số axit béo cụ thể vào BSA để thúc đẩy sự phát triển của tế bào. Thích hợp cho các xét nghiệm phân tích hormone hoặc cholesterol trong đó lipid hoặc axit béo có thể ảnh hưởng đến kết quả.
Protease Free Bovine Serum Albumin (BSA, Protease Free), được thử nghiệm không có dư lượng protease. Chủ yếu được sử dụng để sản xuất protein tái tổ hợp, phù hợp hơn để sử dụng làm chất chặn trong xét nghiệm RIA/ELISA và làm chất pha loãng kháng thể.
Albumin huyết thanh bò có hàm lượng nội độc tố thấp (BSA, Low Endotoxin), với hàm lượng nội độc tố dưới 2,0 EU/mg, có thể được sử dụng làm protein vận chuyển tự nhiên trong nuôi cấy tế bào nhạy cảm với mức nội độc tố; phù hợp với nuôi cấy tế bào và mô không có huyết thanh hoặc được xác định về mặt hóa học; ổn định và pha loãng hiệu quả các dung dịch protein nhạy cảm; cũng được sử dụng cho ELISA và các xét nghiệm chẩn đoán khác.
Danh sách sản phẩm
Số sản phẩm | Tên sản phẩm | Đặc điểm kỹ thuật |
36101ES | Albumin huyết thanh bò (BSA), loại tiêu chuẩn | 25g/50g/100g/500g/1kg |
36102ES | Albumin huyết thanh bò (BSA), Cấp độ chẩn đoán | 25g/100g/500g/1kg |
36104ES | Albumin huyết thanh bò (BSA), không chứa axit béo | 25g/100g/500g/1kg |
36105ES | Albumin huyết thanh bò (BSA), không có protease | 25g/100g/500g/1kg |
36106ES | Albumin huyết thanh bò (BSA), độc tố nội sinh thấp | 25g/100g/500g/1kg |