——Protein A/G Agarose hoặc Hạt từ tính

Protein A và Protein G là những protein được sử dụng phổ biến nhất để tinh chế ái lực kháng thể và kết tủa miễn dịch. Protein A/G agarose hoặc hạt từ tính liên kết cộng hóa trị Protein A và G với bề mặt môi trường, có khả năng liên kết mạnh hơn, phạm vi liên kết rộng hơn và tính thực tiễn cao hơn.

rChất đạm Agarose A/G Nhựa

Hạt MagBeads Protein A/G

Ma trận

Vi cầu agarose 4% liên kết chéo cao

Vi cầu từ tính polyme

Kích thước hạt

45-165 µm

1 µm

Dung tích

>20 mg hIgG/mL nhựa

>0,7 mg hạt từ tính hIgG/mg

Thuận lợi

Dễ sử dụng, không cần thiết bị hỗ trợ

Hoạt động đơn giản

Kích thước lỗ chân lông lớn, lực liên kết mạnh

Đường kính nhỏ, động học tốt

Năng suất cao của protein mục tiêu

Bề mặt nhẵn, hấp thụ hạt tối thiểu, nền thấp, tiêu thụ ít kháng thể hơn

Nhược điểm

Có lỗ xốp và dễ bị hấp phụ (cần phải làm sạch trước)

Thuận tiện sử dụng với giá đỡ từ tính

Ứng dụng sản phẩm

1. Thanh lọc kháng thể

    Chỉ cần một bước tinh chế có thể phân lập được kháng thể có độ tinh khiết cao từ mẫu huyết thanh hoặc dịch cổ trướng.

    2. Kết tủa miễn dịch (IP)

      Làm giàu một loại protein cụ thể để nghiên cứu các đặc điểm của nó (chẳng hạn như các sửa đổi sau dịch mã).

      3. Đồng kết tủa miễn dịch (Co-IP)

      Làm giàu một loại protein cụ thể để nghiên cứu các protein khác liên kết với nó (tức là tương tác protein-protein, phức hợp protein, v.v.).

      Quy trình hoạt động

      Dữ liệu thử nghiệm

      1. Tinh chế kháng thể từ huyết thanh thỏ bằng rProtein A/GAgarose Nhựa.

      Hình 1. Kết quả điện di tinh chế kháng thể bằng rProtein A/G Agarose Nhựa

      2.Sử dụng hạt Magbead Protein A/G đối với Co-IP: Các kháng thể đặc hiệu chống lại p65 và kinase phụ thuộc cyclin 9 (CDK9) được sử dụng để phân tích kết tủa miễn dịch của tổng protein tế bào được chiết xuất.

      Nhân vật 2. Các chất kết tủa miễn dịch sau đó được tiến hành phân tích bằng phương pháp Western blot sử dụng kháng thể đặc hiệu chống lại CDK9 và p65.

      Thông tin sản phẩm

      Tên sản phẩm

      Số sản phẩm

      Đặc điểm kỹ thuật

      Protein A/G Agarose Nhựa

      36403ES08/25/60

      5 ml/25 ml/100 ml

      Hạt Magbead Protein A/G

      36417ES03/05

      1mL/5mL

      Sản phẩm liên quan Đặt hàng

      Tên sản phẩm

      Số sản phẩm

      Đặc điểm kỹ thuật

      SuRi rProtein A Agarose Nhựa

      36401ES08/25/60

      5 ml/25 ml/100 ml

      Protein G Agarose Nhựa

      36405ES08/25/60

      5 ml/25 ml/100 ml

      Cuộc điều tra