Trung tâm Đánh giá Thuốc (CDE) của Cơ quan Quản lý Sản phẩm Y tế Quốc gia đã nêu rõ trong hướng dẫn của mình về các sản phẩm liệu pháp gen rằng cần phải kiểm soát lượng DNA còn sót lại và kích thước của các đoạn DNA còn sót lại, khuyến nghị rằng kích thước của các đoạn DNA còn sót lại phải được kiểm soát dưới 200 bp càng nhiều càng tốt. Do đó, việc loại bỏ các axit nucleic còn sót lại trong dược phẩm sinh học là vô cùng quan trọng. Với sự phức tạp ngày càng tăng của các quy trình sản xuất, việc loại bỏ hiệu quả các axit nucleic còn sót lại trong môi trường có hàm lượng muối cao phải đối mặt với nhiều thách thức mới:
- Trong quá trình tinh chế virus AAV, để cải thiện khả năng phục hồi virus, người ta thường sử dụng các đệm có nồng độ muối cao hơn (200-500 mM). Tuy nhiên, các nuclease thông thường cho thấy hoạt động giảm đáng kể khi nồng độ muối tăng. Nếu hiệu quả tinh chế được cải thiện bằng cách tăng lượng enzyme và thời gian ủ, chi phí sẽ tăng đáng kể
- DNA vật chủ thường tồn tại dưới dạng chromatin và dễ dàng được bao bọc bởi protein, khiến DNA không thể tiếp cận được. Trong môi trường có nhiều muối, axit nucleic và protein có thể tách biệt hiệu quả, do đó loại bỏ tốt hơn các axit nucleic còn sót lại
- Các vectơ virus như AAV có thể kết tụ do tương tác tĩnh điện và sự kết tụ này có nhiều khả năng xảy ra trong điều kiện cường độ ion thấp và DNA còn sót lại, dẫn đến giảm độ ổn định và ảnh hưởng đến năng suất. Tăng nồng độ muối có thể làm giảm hiệu quả sự kết tụ của các hạt virus AAV, cải thiện tỷ lệ phục hồi của các hạt virus AAV
Salt Active UltraNuclease (nuclease phổ rộng chịu muối) là một endonuclease không đặc hiệu tái tổ hợp có nguồn gốc từ vi sinh vật biển. So với UltraNuclease, nó thể hiện hoạt động tối ưu ở nồng độ muối 500 mM và có thể loại bỏ hiệu quả sự nhiễm bẩn axit nucleic ngay cả trong môi trường có hàm lượng muối cao.


Kịch bản ứng dụng sản phẩm
- Loại bỏ axit nucleic còn sót lại trong các sản phẩm sinh học: Trong quá trình sản xuất các sản phẩm sinh học như virus, vắc-xin và protein, UltraNuclease có thể được thêm vào để phân hủy axit nucleic còn sót lại. Bước này không chỉ làm tăng sản lượng virus mà còn làm giảm đáng kể hàm lượng axit nucleic còn sót lại, do đó đảm bảo tính an toàn và hiệu quả của thuốc.
- Giảm độ nhớt: Bằng cách phân hủy axit nucleic, độ nhớt của dịch phân hủy tế bào bị giảm, tạo điều kiện thuận lợi cho các quá trình lọc/siêu lọc trong quá trình tinh chế các hạt có nguồn gốc từ tế bào như vi-rút, vectơ AAV và thể vùi.
- Độ phân giải và khả năng phục hồi được cải thiện: Trong phân tích ELISA, điện di hai chiều và miễn dịch, phương pháp này cải thiện độ phân giải và khả năng phục hồi.
- Ngăn ngừa sự kết tụ tế bào: UltraNuclease có thể ngăn ngừa hiệu quả sự kết tụ của các tế bào đơn nhân máu ngoại vi của con người (PBMC).
Kiểm tra hiệu suất sản phẩm
Ảnh hưởng của môi trường muối cao đến hoạt động của enzim (Na+)
Để phù hợp với việc sử dụng Salt Active UltraNuclease,
Vì mục đích này,
Quy trình thử nghiệm phát hiện Salt Active UltraNuclease còn sót lại bằng bộ xét nghiệm ELISA Salt Active UltraNuclease.
Đặc điểm của bộ xét nghiệm ELISA UltraNuclease và Salt Active UltraNuclease:
Tuân thủ quy định: Đã được xác nhận đầy đủ theo yêu cầu của quy định, có sẵn báo cáo xác nhận;
Đảm bảo chất lượng: Tất cả nguyên liệu thô cho bộ sản phẩm đều được phát triển độc lập, đảm bảo chất lượng có thể kiểm soát được;
Độ nhạy cao: Giới hạn định lượng thấp tới 23 pg/mL;
Độ chính xác cao: Độ lặp lại trong lô cao và độ biến thiên giữa các lô thấp;
Độ đặc hiệu cao: Không có phản ứng chéo với các protein tế bào được thiết kế khác
Thông số hiệu suất
Thông số sản phẩm | nội dung |
Thời gian thử nghiệm | 3,5 giờ |
Nguyên lý thử nghiệm | Xét nghiệm miễn dịch enzym hai vị trí |
khuếch đại tín hiệu | Hệ thống biotin-streptavidin |
Bước sóng phát hiện | 450nm và 630nm |
Độ nhạy | 0,024ng/mL |
Phạm vi phát hiện | 0.047 ng/mL~3 ng/mL |
Đối tượng phát hiện | Muối hoạt động UltraNuclease |
Công cụ áp dụng | Thiết bị phân tử: Dòng M và i |
Ứng dụng | Phát hiện Nuclease còn sót lại trong quá trình tinh chế liệu pháp tế bào và gen và vắc-xin virus liên kết adeno tái tổ hợp |
Dữ liệu sản phẩm:
Đường cong chuẩn của bộ thuốc thử:
Tính đặc hiệu
Phản ứng chéo giữa kháng thể Salt Active UltraNuclease và bảy protein trong bộ dụng cụ đã được đánh giá bằng cách sử dụng bộ dụng cụ này để phát hiện các protein được thêm vào trong bảy quy trình. Một đối chứng dương tính (PC-0,047 ng/mL) và một đối chứng âm tính (NC-0 ng/mL) đã được thiết lập.
Kết quả cho thấy protein bổ sung ở 7 quy trình gần với đối chứng âm tính (NC-0 ng/mL), nồng độ phát hiện thấp hơn giới hạn định lượng của bộ kit này (0,047 ng/mL) và không có phản ứng chéo. được quan sát.
STỷ lệ phục hồi của cá chó:
Thêm ba chuẩn nồng độ (tức là Std1 3 ng/mL, Std3 0,75 ng/mL và Std5 0,188 ng/mL) theo tỷ lệ bằng nhau vào hai mẫu do khách hàng cung cấp cho thí nghiệm phục hồi đột biến. Kết quả cho thấy tỷ lệ phục hồi đột biến đều nằm trong khoảng từ 80% đến 120%. Tỷ lệ phục hồi đột biến % = (giá trị đo được của mẫu đã thêm đột biến - giá trị đo được của mẫu chưa thêm đột biến) / giá trị lý thuyết (lượng chuẩn được thêm vào) * 100%.
Tên mẫu | Kiểm tra nồng độ Salt Active UltraNuclease(ng/mL) | Số lượng chuẩn (ng/mL) | Kết quả xét nghiệm (ng/mL) | Tỷ lệ phục hồi đột biến (%) |
TS1 | 0,04 | 3 | 1,71 | 114,00% |
0,75 | 0,347 | 92,53% | ||
0,188 | 0,085 | 90,43% | ||
TS2 | 0,08 | 3 | 1.772 | 118,13% |
0,75 | 0,405 | 108,00% | ||
0,188 | 0,104 | 110,64% |
Sự chính xác
1) Khả năng lặp lại
Ba sản phẩm chuẩn Salt Active UltraNuclease có nồng độ cao, trung bình và thấp được chọn để tiến hành thí nghiệm lặp lại. Trong cùng một thí nghiệm, các mẫu của mỗi nồng độ được thử nghiệm 10 lần và CV%< 10%.
Chênh lệch trong lô | |||
Nồng độ lý thuyết (ng/mL) | Số lần lặp lại | Trung bình (ng/mL) | Hệ số biến thiên CV (%) |
1,5 | 10 | 1.444 | 2,97% |
0,188 | 10 | 0,196 | 2,27% |
0,047 | 10 | 0,051 | 2,56% |
2) Độ chính xác trung gian
Các lô bộ dụng cụ khác nhau được sử dụng cho 3 thí nghiệm, mỗi thí nghiệm được thực hiện với 3 nồng độ cao, trung bình và thấp, và mỗi nồng độ được lặp lại 10 lần. Tổng cộng có 30 dữ liệu được thu thập từ mỗi điểm nồng độ và CV% của mỗi nồng độ nhỏ hơn 15%.
Chênh lệch lô hàng | |||
Nồng độ lý thuyết (ng/mL) | Số lượng thí nghiệm | Trung bình (ng/mL) | Hệ số biến thiên CV (%) |
1,5 | 3 | 1.423 | 5,70% |
0,188 | 3 | 0,212 | 5,59% |
0,047 | 3 | 0,059 | 6,82% |
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm | Sản phẩm con số | Thông số kỹ thuật sản phẩm |
20159ES25/50/60/80/90 | 25KU/50KU/100KU/1MU/5MU | |
36703ES96 | 96T |
Các sản phẩm liên quan khác
Tên sản phẩm | Số sản phẩm | Thông số kỹ thuật sản phẩm |
20157ES25/50/60/80/90 | 25KU/50KU/100KU/1MU/5MU | |
36701ES59 | 96T |