Linear PEI 40000, thuốc thử chuyển gen hiệu quả hơn
Nhìn chung, chuyển gen là quá trình đưa axit nucleic (DNA hoặc RNA) vào tế bào nhân chuẩn một cách nhân tạo. Thuốc thử chuyển gen, đúng như tên gọi của nó, là một loạt thuốc thử liên quan đến chuyển gen. Trong quá trình chuyển gen, chúng ta thường gặp rắc rối vì hiệu suất chuyển gen thấp, phạm vi ứng dụng hẹp, độc tính mạnh, vận hành cồng kềnh và giá thành đắt đỏ của thuốc thử chuyển gen. Vậy, có thuốc thử chuyển gen nào có thể giải quyết được những vấn đề này không? Vâng, PEI tuyến tính là lựa chọn tốt nhất để giải quyết những vấn đề này.
Ghi chú:
1. Có những loại chuyển gen tế bào nào?
2. PEI MW 40000 tuyến tính là gì?
3. PEI MW 40000 tuyến tính hoạt động như thế nào?
4. PEI MW 40000 có những tính năng gì?
5. Các thuốc thử chuyển gen khác từ
6. Xem xét việc đọc
1. Có những loại chuyển gen tế bào nào?
Trước khi giới thiệu về PEI MW 40000 tuyến tính, trước tiên chúng ta hãy tìm hiểu sơ qua về các loại chuyển gen tế bào. Chuyển gen tế bào có ý nghĩa to lớn đối với nghiên cứu di truyền, nghiên cứu protein và nghiên cứu tế bào học, đề cập đến quá trình đưa axit nucleic (DNA hoặc RNA) vào tế bào một cách nhân tạo bằng cách sử dụng các phương tiện lây nhiễm không phải do vi-rút. Mục đích chính của chuyển gen là nghiên cứu chức năng của gen hoặc sản phẩm gen, bằng cách tăng cường hoặc ức chế biểu hiện gen cụ thể trong tế bào hoặc sản xuất protein tái tổ hợp. Việc đưa axit nucleic ngoại sinh vào sẽ làm thay đổi các đặc điểm của tế bào, để đạt được mục đích chuyển gen, hữu ích cho việc nghiên cứu điều hòa gen và biểu hiện protein, cũng như tổng hợp và sản xuất protein.
Chuyển gen tế bào có thể được chia thành các phương pháp hóa học, sinh học và vật lý, hoặc thời gian lưu trú của gen lạ trong tế bào. Trong chuyển gen tạm thời, axit nucleic được đưa vào có thể tồn tại trong tế bào trong một thời gian giới hạn mà không sao chép, trong khi với chuyển gen ổn định, axit nucleic được đưa vào được tích hợp vào bộ gen vật chủ và có thể được biểu hiện trong thế hệ con của tế bào được chuyển gen.
Với rất nhiều phương pháp chuyển gen tế bào khác nhau, làm sao để chọn được phương pháp phù hợp?
Không có phương pháp chuyển gen nào phù hợp với mọi loại tế bào và đáp ứng mọi nhu cầu thử nghiệm. Phương pháp chuyển gen tối ưu phải được lựa chọn theo yêu cầu của loại tế bào và điều kiện thử nghiệm.
Hiện nay, thuốc thử chuyển gen hóa học vẫn là phương pháp chuyển gen tế bào chính thống do dễ vận hành và tương thích với nhiều dòng tế bào khác nhau.
2. PEI MW 40000 tuyến tính là gì?
Polyethylenimine Linear (PEI) MW40000 (ly giải nhanh) là thuốc thử chuyển gen tạm thời dựa trên polyethyleneimine có trọng lượng phân tử là 40.000 (PEI 40000). PEI 40000 là một loại polyme cationic tích điện cao có thể dễ dàng liên kết với các phân tử axit nucleic tích điện âm để tạo thành phức hợp, do đó đưa phức hợp vào tế bào.
So với thuốc thử chuyển gen PEI 25000, PEI 40000 dễ hòa tan và có thể hòa tan trực tiếp trong nước. Ngoài ra, PEI 25000 chứa 4-11% gốc propionyl, ngăn không cho xương sống polyme liên kết với DNA.Nhưng PEI 40000 là một nhà kho hoàn chỉnh nên hiệu suất của nó luôn đạt hiệu quả cao.
3. PEI MW 40000 tuyến tính hoạt động như thế nào?
Polyethyleneimine (PEI) là một vectơ đa chức năng tuyệt vời không phải virus với độ bám dính tế bào tốt và có thể được sử dụng để chuyển gen tế bào độc lập với chất ức chế lysosome. PEI và DNA được liên kết bởi lực tĩnh điện, khiến DNA sụp đổ từ cấu trúc giống cuộn dây lỏng lẻo thành các phức hợp hạt hình cầu. Các phức hợp PEI-DNA thường tích điện dương để tương tác tĩnh điện với màng tế bào bên ngoài và được hấp thụ bằng nội bào. Các phức hợp PEI-DNA đã nội bào sau đó được các nội bào bắt giữ để chuyển đến lysosome để phân hủy. Áp suất ion bên trong ngày càng tăng khiến nội bào phồng lên và vỡ ra, giải phóng DNA lạ vào tế bào chất. Cơ chế chuyển gen này được gọi là hiệu ứng "bọt biển proton".
Các nghiên cứu đã chỉ ra rằng các phân tử PEI có thể phủ lên bề mặt của phức hợp PEI-DNA để bảo vệ DNA khỏi bị phân hủy bởi các nuclease trong tế bào chất, đảm bảo sự vận chuyển của DNA lạ từ tế bào chất vào nhân. Hơn nữa, các phân tử PEI có thể chèn vào màng phospholipid và tạo ra các kênh ổn định để chuyển DNA vào nhân tế bào. Các phân tử PEI không đi vào nhân tế bào và đóng vai trò quan trọng như một vectơ DNA.
Biểu hiện gen có thể được phát hiện 1-4 ngày sau khi gen ngoại sinh được đưa vào tế bào động vật có vú. Biểu hiện này là do một phần DNA được đưa vào được phiên mã thành mRNA sau khi vào nhân, sau đó được dịch vào tế bào chất. Vì phương pháp này tương đối đơn giản và dễ thực hiện, bằng cách chọn vectơ biểu hiện và phương pháp chuyển gen tốt, lượng biểu hiện protein có thể đạt đến mức cao hơn. Thuốc thử chuyển gen PEI đã được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu khoa học và ứng dụng công nghiệp như một phương pháp chuyển gen phổ biến để nghiên cứu cấu trúc và chức năng của protein.
4. PEI MW 40000 có những tính năng gì?
Là thuốc thử chuyển gen tạm thời có độc tính tế bào thấp, PEI 40000 có hiệu quả chuyển gen cao và hiệu quả biểu hiện gen cao trong các tế bào như HEK293 và CHO. Thuốc thử chuyển gen PEI tuyến tính đã được xác nhận cho nhiều dòng tế bào bao gồm các tế bào HEK-293, HEK293T, CHO-K1, COS-1, COS-7, NIH/3T3, HepG2 và Hela. Hiệu quả chuyển gen cao tới 80%~90%. Tiếp tục xem dữ liệu hiệu suất:
- Hiệu quả chuyển gen cao, phù hợp với tế bào bám dính và tế bào treo
Sản phẩm phù hợp với nhiều dòng tế bào khác nhau bao gồm tế bào HEK-293, HEK293T, CHO-K1, COS-1, COS-7, NIH/3T3, Sf9, HepG2 và Hela, v.v., hiệu quả chuyển gen cao tới 80%~90%.
Bảng 1.Danh sách các dòng tế bào đã được xác nhận
Tế bào bám dính (1 μg DNA) | Hiệu quả | Tế bào treo (2 μg DNA) | Hiệu quả |
HEK-293 | 80%-90% | CHO-K1 | 85% |
Sf9 | 80%-90% | HEK-293T | 70%-80% |
HepG2 | 80%-90% | THP-1 | 70%-80% |
Hela | 80%-90% |
|
Hình 2. Plasmid GFP được chuyển gen PEI 40000 vào tế bào bám dính HEK-293, hiệu quả chuyển gen đạt 90% sau 72 giờ (bên trái); Plasmid GFP được chuyển gen PEI 40000 vào tế bào treo CHO-K1 và hiệu quả chuyển gen đạt 80% sau 72 giờ (bên phải)
- Độc tính thấp
Nó đảm bảo khả năng sống của tế bào và cải thiện hiệu quả chuyển gen.
Hình 3. PEI 40000 được cung cấp bởi
- Hiệu quả chuyển gen cao hơn PEI 25000, có thể thay thế hoàn toàn PEI 25000
PEI 25000 chứa 4-11% gốc propionyl, ngăn xương sống polyme liên kết với DNA. So với PEI 25000, PEI 40000 là cấu trúc hoàn chỉnh, do đó hiệu suất của nó luôn hiệu quả.
Hình 4. Tế bào HEK-293 được chuyển gen tạm thời bằng plasmid GFP bằng thuốc thử chuyển gen PEI 25000 và PEI 40000, và hiện tượng huỳnh quang được quan sát thấy sau 72 giờ. Kết quả thực nghiệm: Hiệu quả chuyển gen PEI 40000 tốt hơn PEI25000.
- Cấu hình đơn giản và thời gian chuyển gen ngắn
Sản phẩm này là loại pha ngay, có thể hòa tan trực tiếp vào nước mà không cần điều chỉnh pH. Tương thích với huyết thanh và kháng sinh, không cần thay đổi môi trường.
- Tiết kiệm chi phí, phù hợp cho việc chuyển gen tạm thời trên diện rộng
So với sản phẩm nhập khẩu,
5. Các thuốc thử chuyển gen khác từ Yeasen
Bảng 2.Danh sách
Con mèo# | Tên sản phẩm | Loại axit nucleic | Loại tế bào |
40823ES | ADN | Người tuân thủ Và Tế bào treo | |
40816ES | ADN | Người tuân thủ Và Tế bào treo | |
40820ES | ADN | Người tuân thủ Và Tế bào treo | |
40821ES | ADN | Người tuân thủ Và Tế bào treo | |
40802ES | ADN (<10kb), shRNA | MỘTtế bào bám dính | |
40805ES | Hieff Trans™ Suspension không chứa tế bào Thuốc thử chuyển gen Liposomal (Hỏi thăm) | ADN (<10kb) | Tế bào treo (Dành cho tế bào máu treo hoặc miễn dịch tế bào, hiệu quả chuyển gen của thuốc thử hóa học hiện tại là không cao. Phương pháp điện di hoặc vi-rút được khuyến khích.) |
40806ES | Thuốc thử chuyển gen siRNA/miRNA trong ống nghiệm Hieff Trans™ | siRNA、miRNA、tiền miRNA, miRNA bắt chước, antimiRNA | Tế bào bám dính và tế bào treo |
6. Xem xét việc đọc
Thuốc thử chuyển gen – Hieff Trans™ và PEI
Hướng dẫn lựa chọn sản phẩm thuốc thử chuyển gen tế bào trong ống nghiệm
Thẩm quyền giải quyết:
[1] Lu, Y., Yao, J., & Zhou, J. (nd). Sự hình thành và hành vi kết tụ của phức hợp polyethyleneimine-DNA. Khoa Dược, Nam Kinh 210009.
[2] Sabin, J., et al. (2022). Những hiểu biết mới về cơ chế chuyển gen polyethylenimine và ý nghĩa của chúng đối với liệu pháp gen và vắc-xin DNA. Colloids and Surfaces B: Biointerfaces, 210, 112219.
[3] Chuyển gen tế bào động vật có vú tạm thời với polyethylenimine (PEI). Longo PA, Kavran JM, Kim MS, Leahy DJ