Sản xuất hiệu quả các vectơ AAV (virus liên kết với adeno) là một thách thức quan trọng trong liệu pháp tế bào và gen (CGT). Các thuốc thử chuyển gen truyền thống thường gặp khó khăn với chi phí cao, biến động lô, Và khó khăn trong việc mở rộng quy mô.
Điểm nổi bật cốt lõi của thuốc thử chuyển gen Ultra PEI-AAV:
1. Giảm 50% lượng thuốc thử sử dụng, giảm chi phí
Thuốc thử chuyển gen Ultra PEI-AAV được tối ưu hóa đặc biệt cho sản xuất AAV mở rộng trong dung dịch treo 293 dòng tế bào. Công thức đột phá của nó cho phép:
- Giảm 50% lượng thuốc thử sử dụng trong khi duy trì năng suất virus không đổi.
- Cải thiện tỷ lệ capsid đầy/rỗng, đơn giản hóa quá trình tinh chế hạ nguồn và giảm tạp chất.
- Tiết kiệm chi phí đáng kể cho sản xuất quy mô lớn, khiến đây trở thành lựa chọn kinh tế cho các nhà phát triển CGT.
Trong các ứng dụng thực tế, chẳng hạn như sản xuất AAV trong các tế bào treo 293F, Ultra PEI-AAV luôn cung cấp năng suất virus cao thậm chí tại sử dụng thuốc thử giảm một nửa.
2. Hiệu quả chuyển gen cao, khả năng ứng dụng rộng rãi
Thuốc thử chuyển gen Ultra PEI-AAV vượt trội ở cả hai giảm sử dụng Và hiệu quả chuyển gen cao hơn:
- Năng suất virus cao hơn: Vượt trội hơn PEI truyền thống và các đối thủ cạnh tranh trong việc sản xuất các huyết thanh nhóm AAV2, AAV5, AAV8 và AAV9.
- Khối lượng phức tạp thấp: Khối lượng phức hợp được tối ưu hóa có thể được giảm xuống thấp tới 1%, giải quyết những hạn chế về khối lượng trong các quy trình truyền thống.
Điều này làm cho nó trở thành một giải pháp lý tưởng vì sản xuất vector AAV có thể mở rộngđáp ứng nhu cầu của cả ứng dụng nghiên cứu và công nghiệp.
3. Sản xuất GMP và Nộp hồ sơ DMF
Thuốc thử chuyển gen Ultra PEI-AAV được sản xuất theo tiêu chuẩn GMP nghiêm ngặt, đảm bảo:
- Chất lượng đồng đều theo từng lô, rất quan trọng cho sản xuất quy mô lớn.
- Nộp DMF:Dựa trên thành công của Hieff Trans® PEI Transfection Reagent-GMP, đã hoàn tất việc nộp hồ sơ DMF và hỗ trợ nhiều khách hàng trong Trung Quốc và CHÚNG TA, Ultra PEI-AAV GMP Edition hiện đang có trong Quy trình nộp hồ sơ DMF.
Điều này đảm bảo tuân thủ quy định và cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho ứng dụng dự án CGT toàn cầu.
Nghiên cứu tình huống: Đóng gói virus AAV9
![]() | ![]() |
Thuốc thử chuyển gen Ultra PEI-AAV so với đối thủ cạnh tranh
- Điều kiện thử nghiệm: Tỷ lệ DNA với thuốc thử chuyển gen của 1:0,5 Và 1:1.
- Kết quả:
Năng suất vi-rút: Cao hơn đáng kể so với đối thủ P.
Tỷ lệ Capsid đầy/rỗng: Vượt trội hơn đối thủ P.
- Thông tin chi tiết quan trọng: Với Giảm 50% lượng thuốc thử sử dụng, Siêu PEI-AAV đã giao hàng năng suất virus cao hơn so với đối thủ P.
Nghiên cứu tình huống: Đóng gói virus AAV5
![]() | ![]() |
Thuốc thử chuyển gen Ultra PEI-AAV so với đối thủ cạnh tranh P
- Điều kiện thử nghiệm: Tỷ lệ DNA với thuốc thử chuyển gen của 1:0,5 Và 1:0,75.
- Kết quả:
Năng suất vi-rút: Cao hơn đáng kể so với đối thủ P.
Tỷ lệ Capsid đầy/rỗng: Vượt trội hơn đối thủ P.
- Thông tin chi tiết quan trọng: Tại một nửa lượng thuốc thử sử dụng, Siêu PEI-AAV đạt được năng suất virus cao hơn hơn đối thủ cạnh tranh P.
Nghiên cứu tình huống: Kiểm tra độ ổn định sản phẩm GMP 3 lô(AAV9-VG)
![]() | ![]() |
Siêu PEI-AAThuốc thử chuyển gen GMP so với đối thủ cạnh tranh P
- Điều kiện thử nghiệm: Đóng gói virus AAV9 bằng cách sử dụng 3 đợt thuốc thử đạt tiêu chuẩn GMP.
- Kết quả:
Sự nhất quán của lô: Độ ổn định cao ở cả 3 lô.
Năng suất vi-rút: Cao hơn đáng kể so với đối thủ P.
Tỷ lệ Capsid đầy/rỗng: Vượt trội hơn đối thủ P.
Bản tóm tắt
Thuốc thử chuyển gen Ultra PEI-AAV cách mạng hóa sản xuất AAV với sử dụng ít, chi phí giảm, hiệu quả chuyển gen cao và khả năng mở rộng. Bằng cách đáp ứng nhu cầu của ngành về sản xuất hiệu quả và tiết kiệm chi phí, nó cung cấp hỗ trợ mạnh mẽ cho những tiến bộ trong Liệu pháp tế bào và gen.
Thông tin sản phẩm
Tên sản phẩm | Đặc điểm kỹ thuật | Số mèo |
1mL/10mL/100mL | 40823ES03/40823ES10/40823ES60 | |
10mL/100mL/1 L | 40824ES10/40824ES60/40824ES80 |
Sản phẩm liên quan
Tên sản phẩm | Đặc điểm kỹ thuật | Số mèo |
100 μL/1 mL | 40802ES01/03 | |
Hieff TransTM Bộ dụng cụ chuyển gen tế bào canxi phosphat | 200 T | 40803ES70 |
500 μL/5×500 μL | 40804ES76/86 | |
Hieff TransTM Thuốc thử chuyển gen siRNA/miRNA trong ống nghiệm | 100 μL/1 ml | 40806ES01/03 |
0,5mL/1mL | 40808ES02/03 | |
100 μL/1 ml | 40809ES01/03 | |
1,5 mL/10 mL/100 mL | 40820ES04/10/60 | |
10mL/100mL/1 L | 40821ES10/60 /80 |